| tiếng Việt | vie-000 |
| sự bảo vệ | |
| Universal Networking Language | art-253 | defense(icl>answer>thing,equ>refutation) |
| Universal Networking Language | art-253 | defense(icl>collection>thing,ant>prosecution) |
| Universal Networking Language | art-253 | defense(icl>protection>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | defense(icl>team>thing,ant>offense) |
| English | eng-000 | aegis |
| English | eng-000 | championship |
| English | eng-000 | conservancy |
| English | eng-000 | defence |
| English | eng-000 | defense |
| English | eng-000 | fencing |
| English | eng-000 | guardianship |
| English | eng-000 | keeping |
| English | eng-000 | maintenance |
| English | eng-000 | protection |
| English | eng-000 | protectiveness |
| English | eng-000 | rampart |
| English | eng-000 | safe keeping |
| English | eng-000 | salvation |
| English | eng-000 | shadow |
| English | eng-000 | umbrella |
| français | fra-000 | défense |
| français | fra-000 | garde |
| français | fra-000 | protection |
| français | fra-000 | sauvegarde |
| français | fra-000 | soutenance |
| italiano | ita-000 | difesa |
| italiano | ita-000 | mantenimento |
| italiano | ita-000 | presidio |
| italiano | ita-000 | protezione |
| italiano | ita-000 | salvaguardia |
| italiano | ita-000 | tutela |
| bokmål | nob-000 | barnevern |
| bokmål | nob-000 | beskyttelse |
| bokmål | nob-000 | vakt |
| русский | rus-000 | защита |
| русский | rus-000 | сторона защиты |
| español | spa-000 | contraataque |
| tiếng Việt | vie-000 | bênh vực |
| tiếng Việt | vie-000 | bênh vực trẻ em |
| tiếng Việt | vie-000 | canh chừng |
| tiếng Việt | vie-000 | canh giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | canh gác |
| tiếng Việt | vie-000 | che chở |
| tiếng Việt | vie-000 | người che chở |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bênh vực |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bảo hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bảo quản |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bảo trợ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự che chở |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chống giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự coi giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự duy trì |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giám hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phòng thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phòng vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trông nom |
| tiếng Việt | vie-000 | sự yểm hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đấu tranh cho |
| tiếng Việt | vie-000 | trách nhiệm bảo vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | vật bảo vệ |
