tiếng Việt | vie-000 |
canh chừng |
italiano | ita-000 | vegliare |
italiano | ita-000 | vigilare |
bokmål | nob-000 | bevokte |
bokmål | nob-000 | oppsikt |
bokmål | nob-000 | oppsyn |
bokmål | nob-000 | overvåke |
bokmål | nob-000 | vakt |
tiếng Việt | vie-000 | canh giữ |
tiếng Việt | vie-000 | canh gác |
tiếng Việt | vie-000 | canh phòng |
tiếng Việt | vie-000 | chăm chú |
tiếng Việt | vie-000 | chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | giám sát |
tiếng Việt | vie-000 | giám thị |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm soát |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tra |
tiếng Việt | vie-000 | trông nom |