tiếng Việt | vie-000 |
người che chở |
English | eng-000 | buckler |
English | eng-000 | defender |
English | eng-000 | protection |
English | eng-000 | protector |
English | eng-000 | shield |
français | fra-000 | protecteur |
français | fra-000 | protection |
français | fra-000 | providence |
italiano | ita-000 | difensore |
italiano | ita-000 | propugnatore |
italiano | ita-000 | protettore |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | người chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự che chở |
tiếng Việt | vie-000 | vật bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | vật che chở |