PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự trông nom
Englisheng-000administration
Englisheng-000charge
Englisheng-000custody
Englisheng-000keeping
Englisheng-000management
Englisheng-000nurse
Englisheng-000running
Englisheng-000superintendence
Englisheng-000supervision
Englisheng-000ward
françaisfra-000surveillance
italianoita-000affidamento
italianoita-000custodia
italianoita-000salvaguardia
bokmålnob-000oppsikt
bokmålnob-000oppsyn
tiếng Việtvie-000canh chừng
tiếng Việtvie-000giám thị
tiếng Việtvie-000kiểm soát
tiếng Việtvie-000sự bảo trợ
tiếng Việtvie-000sự bảo vệ
tiếng Việtvie-000sự cai quản
tiếng Việtvie-000sự cai trị
tiếng Việtvie-000sự canh giữ
tiếng Việtvie-000sự canh gác
tiếng Việtvie-000sự cho bú
tiếng Việtvie-000sự chăm sóc
tiếng Việtvie-000sự coi giữ
tiếng Việtvie-000sự coi sóc
tiếng Việtvie-000sự giam giữ
tiếng Việtvie-000sự giám hộ
tiếng Việtvie-000sự giám sát
tiếng Việtvie-000sự giám thị
tiếng Việtvie-000sự nuôi
tiếng Việtvie-000sự quản lý
tiếng Việtvie-000sự điều khiển
tiếng Việtvie-000sự được cho bú
tiếng Việtvie-000sự được nuôi
tiếng Việtvie-000thanh tra


PanLex

PanLex-PanLinx