| tiếng Việt | vie-000 |
| sự giữ | |
| English | eng-000 | keeping |
| English | eng-000 | maintenance |
| English | eng-000 | occupation |
| English | eng-000 | preservation |
| français | fra-000 | contention |
| français | fra-000 | détention |
| français | fra-000 | garde |
| français | fra-000 | tenue |
| italiano | ita-000 | detenzione |
| italiano | ita-000 | mantenimento |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bảo quản |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bảo tồn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bảo vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự canh giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm đóng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự duy trì |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giữ gìn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gìn giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quản lí |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tuân theo |
