| tiếng Việt | vie-000 |
| sự bảo quản | |
| Universal Networking Language | art-253 | preservation(icl>protection>thing) |
| English | eng-000 | keeping |
| English | eng-000 | maintenance |
| English | eng-000 | preservation |
| français | fra-000 | conservation |
| italiano | ita-000 | conservazione |
| русский | rus-000 | сохранение |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bảo tồn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bảo vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự duy trì |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giữ gìn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gìn giữ |
