PanLinx

tiếng Việtvie-000
không thạo
Englisheng-000inexpert
Englisheng-000unconversant
Englisheng-000uninitiated
Englisheng-000unskilled
Englisheng-000untutored
русскийrus-000неграмотность
русскийrus-000неграмотный
русскийrus-000неумелый
tiếng Việtvie-000không biết
tiếng Việtvie-000không chuyên môn
tiếng Việtvie-000không giỏi
tiếng Việtvie-000không khéo
tiếng Việtvie-000không khéo léo
tiếng Việtvie-000không khéo tay
tiếng Việtvie-000không quen
tiếng Việtvie-000không thành thạo
tiếng Việtvie-000kém cỏi
tiếng Việtvie-000vụng


PanLex

PanLex-PanLinx