tiếng Việt | vie-000 |
không quen |
English | eng-000 | unaccustomed |
English | eng-000 | unconversant |
English | eng-000 | unfamiliar |
English | eng-000 | uninitiated |
English | eng-000 | unseasoned |
English | eng-000 | unused |
English | eng-000 | unusual |
English | eng-000 | unwonted |
bokmål | nob-000 | ukjent |
русский | rus-000 | незнакомый |
русский | rus-000 | непривычка |
русский | rus-000 | непривычно |
русский | rus-000 | непривычный |
tiếng Việt | vie-000 | bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | bỡ ngỡ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa quen |
tiếng Việt | vie-000 | hiếm có |
tiếng Việt | vie-000 | không biết |
tiếng Việt | vie-000 | không giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | không thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | không thường |
tiếng Việt | vie-000 | không thường dùng |
tiếng Việt | vie-000 | không thạo |
tiếng Việt | vie-000 | lạ |
tiếng Việt | vie-000 | lạ lùng |
tiếng Việt | vie-000 | mới lạ |
tiếng Việt | vie-000 | ngỡ ngàng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | vô danh |
tiếng Việt | vie-000 | ít có |