tiếng Việt | vie-000 |
dằn |
U+ | art-254 | 22D0D |
English | eng-000 | check |
English | eng-000 | lay down |
English | eng-000 | slap down |
français | fra-000 | appuyer |
français | fra-000 | contenir |
français | fra-000 | lester |
français | fra-000 | marteler |
français | fra-000 | presser |
français | fra-000 | refouler |
français | fra-000 | scander |
русский | rus-000 | сдерживать |
русский | rus-000 | смирять |
русский | rus-000 | совладать |
русский | rus-000 | укрощать |
русский | rus-000 | укрощение |
русский | rus-000 | унимать |
русский | rus-000 | чеканить |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | chăn |
tiếng Việt | vie-000 | chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | cản |
tiếng Việt | vie-000 | cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | cầm |
tiếng Việt | vie-000 | dận |
tiếng Việt | vie-000 | ghìm |
tiếng Việt | vie-000 | ghìm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | khắc phục |
tiếng Việt | vie-000 | kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | kìm |
tiếng Việt | vie-000 | kìm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | kìm hãm |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
tiếng Việt | vie-000 | nén |
tiếng Việt | vie-000 | nén ... xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | vượt |
𡨸儒 | vie-001 | 𢴍 |