PanLinx

tiếng Việtvie-000
cản
U+art-25427EDA
U+art-254634D
普通话cmn-000
普通话cmn-000𧻚
國語cmn-001𧻚
Hànyǔcmn-003gǎn
Hànyǔcmn-003hàn
Hànyǔcmn-003xiàn
Hànyǔcmn-003yuán
Englisheng-000bar
Englisheng-000barrage
Englisheng-000blocking
Englisheng-000check
Englisheng-000dam
Englisheng-000defend
Englisheng-000guard against
Englisheng-000prevent
Englisheng-000stop
Englisheng-000ward off
françaisfra-000contenir
françaisfra-000entravé
françaisfra-000faire obstacle à
françaisfra-000retenir
italianoita-000bloccare
italianoita-000contenere
日本語jpn-000
Nihongojpn-001fusegu
Nihongojpn-001kan
한국어kor-000
Hangungmalkor-001han
韓國語kor-002
русскийrus-000загораживать
русскийrus-000заграждать
русскийrus-000мешать
русскийrus-000отрезать
русскийrus-000пересекать
tiếng Việtvie-000chăn
tiếng Việtvie-000chắn
tiếng Việtvie-000chặn
tiếng Việtvie-000cản trở
tiếng Việtvie-000cắt đứt
tiếng Việtvie-000dằn
tiếng Việtvie-000kiềm chế
tiếng Việtvie-000kìm
tiếng Việtvie-000ngáng
tiếng Việtvie-000ngăn
tiếng Việtvie-000ngăn chặn
tiếng Việtvie-000ngăn cản
tiếng Việtvie-000ngăn trở
tiếng Việtvie-000ngănm chặn
tiếng Việtvie-000nén
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𧻚
gwong2dung1 wa2yue-003hon2
gwong2dung1 wa2yue-003hon5
gwong2dung1 wa2yue-003hon6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx