tiếng Việt | vie-000 |
chế ngự |
English | eng-000 | command |
English | eng-000 | conquer |
English | eng-000 | conquering |
English | eng-000 | constrain |
English | eng-000 | control |
English | eng-000 | dominate |
English | eng-000 | manage |
English | eng-000 | overmaster |
English | eng-000 | overpower |
English | eng-000 | overpowering |
English | eng-000 | quell |
English | eng-000 | rule |
English | eng-000 | tame |
English | eng-000 | vanquish |
français | fra-000 | asservir |
français | fra-000 | commander |
français | fra-000 | dominer |
français | fra-000 | dompter |
français | fra-000 | gourmander |
français | fra-000 | mater |
français | fra-000 | maîtriser |
français | fra-000 | surmonter |
français | fra-000 | vaincre |
italiano | ita-000 | dominare |
italiano | ita-000 | vincere |
bokmål | nob-000 | beherske |
bokmål | nob-000 | dominere |
bokmål | nob-000 | herske |
bokmål | nob-000 | klare |
bokmål | nob-000 | mestre |
bokmål | nob-000 | overkomme |
bokmål | nob-000 | overmanne |
bokmål | nob-000 | styre |
bokmål | nob-000 | svelge |
bokmål | nob-000 | svelgje |
bokmål | nob-000 | ukuelig |
bokmål | nob-000 | underkue |
русский | rus-000 | обуздывать |
русский | rus-000 | покорять |
русский | rus-000 | сдерживать |
русский | rus-000 | укрощать |
русский | rus-000 | укрощение |
русский | rus-000 | усмирение |
русский | rus-000 | усмирять |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... phục tùng |
tiếng Việt | vie-000 | chi phối |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | chặn tay |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm |
tiếng Việt | vie-000 | dạy bảo |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dằn |
tiếng Việt | vie-000 | dằn xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ghìm |
tiếng Việt | vie-000 | ghìm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | ghìm lại |
tiếng Việt | vie-000 | hãm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | không thể khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | khắc phục |
tiếng Việt | vie-000 | kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | kìm |
tiếng Việt | vie-000 | kìm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | kìm hãm |
tiếng Việt | vie-000 | kềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | kềm chế được |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thuần phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm bá chủ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quy phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm chủ |
tiếng Việt | vie-000 | làm chủ được |
tiếng Việt | vie-000 | làm thuần phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm xẹp |
tiếng Việt | vie-000 | làm được |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
tiếng Việt | vie-000 | nén |
tiếng Việt | vie-000 | nén được |
tiếng Việt | vie-000 | nắm vững |
tiếng Việt | vie-000 | sai khiến |
tiếng Việt | vie-000 | thắng |
tiếng Việt | vie-000 | thống trị |
tiếng Việt | vie-000 | trấn áp |
tiếng Việt | vie-000 | trị |
tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
tiếng Việt | vie-000 | áp dảo |
tiếng Việt | vie-000 | áp đảo |
tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | đàn áp |
tiếng Việt | vie-000 | đè nén |
𡨸儒 | vie-001 | 制禦 |