| tiếng Việt | vie-000 |
| chiếm được | |
| English | eng-000 | capture |
| English | eng-000 | carry |
| English | eng-000 | conciliate |
| English | eng-000 | secure |
| italiano | ita-000 | imprendibile |
| русский | rus-000 | владеть |
| русский | rus-000 | овладевать |
| русский | rus-000 | овладение |
| tiếng Việt | vie-000 | chi phối |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm lĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm lấy |
| tiếng Việt | vie-000 | giành được |
| tiếng Việt | vie-000 | gây được |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể lấy |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy được |
| tiếng Việt | vie-000 | thu hút |
| tiếng Việt | vie-000 | thu phục được |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phục được |
| tiếng Việt | vie-000 | thắng |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm được |
| tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
| tiếng Việt | vie-000 | đoạt được |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh chiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | được chấp nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | được thông qua |
| tiếng Việt | vie-000 | đạt được |
