tiếng Việt | vie-000 |
chiếm lấy |
English | eng-000 | assume |
English | eng-000 | attempt |
English | eng-000 | pot |
français | fra-000 | accrocher |
français | fra-000 | prendre |
français | fra-000 | saisir |
français | fra-000 | se saisir |
italiano | ita-000 | espugnare |
italiano | ita-000 | impadronirsi |
italiano | ita-000 | prendere |
русский | rus-000 | взятие |
русский | rus-000 | владеть |
русский | rus-000 | забирать |
русский | rus-000 | завладевать |
русский | rus-000 | завоевание |
русский | rus-000 | завоевывать |
русский | rus-000 | захват |
русский | rus-000 | нападать |
русский | rus-000 | обвевать |
русский | rus-000 | обуять |
русский | rus-000 | овладевать |
русский | rus-000 | овладение |
русский | rus-000 | одолевать |
русский | rus-000 | отнимать |
русский | rus-000 | охватывать |
русский | rus-000 | присваивать |
tiếng Việt | vie-000 | "bỏ túi" |
tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
tiếng Việt | vie-000 | bắt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt lấy |
tiếng Việt | vie-000 | chi phối |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm cứ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm giữ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm làm của riêng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | cướp ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | cướp lấy |
tiếng Việt | vie-000 | cướp đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | giành |
tiếng Việt | vie-000 | giành được |
tiếng Việt | vie-000 | giật lấy |
tiếng Việt | vie-000 | giằng lấy |
tiếng Việt | vie-000 | gắng |
tiếng Việt | vie-000 | lấy |
tiếng Việt | vie-000 | lấy ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | moi |
tiếng Việt | vie-000 | nắm giữ |
tiếng Việt | vie-000 | nắm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | thử đánh chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếm đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | tranh |
tiếng Việt | vie-000 | tràn ngập |
tiếng Việt | vie-000 | tràn đầy |
tiếng Việt | vie-000 | túm |
tiếng Việt | vie-000 | tước ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | vây quanh |
tiếng Việt | vie-000 | vớ |
tiếng Việt | vie-000 | xâm chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | đoạt lấy |
tiếng Việt | vie-000 | đánh chiếm |