tiếng Việt | vie-000 |
chiếm |
Universal Networking Language | art-253 | fill(icl>work>do,agt>person,obj>thing) |
English | eng-000 | appropriate |
English | eng-000 | collar |
English | eng-000 | engross |
English | eng-000 | fill |
English | eng-000 | force |
English | eng-000 | hold |
English | eng-000 | make up |
English | eng-000 | occupy |
English | eng-000 | take |
English | eng-000 | win |
English | eng-000 | won |
français | fra-000 | accaparer |
français | fra-000 | emporter |
français | fra-000 | enlever |
français | fra-000 | forcer |
français | fra-000 | occupant |
français | fra-000 | occuper |
français | fra-000 | prendre |
français | fra-000 | remporter |
français | fra-000 | saisir |
français | fra-000 | s’emparer |
français | fra-000 | tenir |
français | fra-000 | usurper |
italiano | ita-000 | assorbire |
italiano | ita-000 | occupare |
italiano | ita-000 | prendere |
italiano | ita-000 | tenere |
bokmål | nob-000 | besette |
bokmål | nob-000 | innta |
bokmål | nob-000 | oppta |
bokmål | nob-000 | ta |
русский | rus-000 | взятие |
русский | rus-000 | забирать |
русский | rus-000 | завладевать |
русский | rus-000 | завоевывать |
русский | rus-000 | занимать |
русский | rus-000 | захват |
русский | rus-000 | овладевать |
русский | rus-000 | овладение |
русский | rus-000 | оккупировать |
русский | rus-000 | поглощать |
русский | rus-000 | урывать |
español | spa-000 | ocupar |
tiếng Việt | vie-000 | bắt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt lấy |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm cứ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm giữ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm đóng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | choán |
tiếng Việt | vie-000 | choán hết |
tiếng Việt | vie-000 | choán mất |
tiếng Việt | vie-000 | có được |
tiếng Việt | vie-000 | cướp lấy |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | cố định |
tiếng Việt | vie-000 | giành |
tiếng Việt | vie-000 | giành lấy |
tiếng Việt | vie-000 | giật lấy |
tiếng Việt | vie-000 | giằng lấy |
tiếng Việt | vie-000 | giữ |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | lây |
tiếng Việt | vie-000 | lấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhận được |
tiếng Việt | vie-000 | nắm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | thu được |
tiếng Việt | vie-000 | tiếm |
tiếng Việt | vie-000 | tranh |
tiếng Việt | vie-000 | tước |
tiếng Việt | vie-000 | tước đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | tốn |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | xâm chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | đoạt lấy |
tiếng Việt | vie-000 | đánh chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | ở |
𡨸儒 | vie-001 | 佔 |
𡨸儒 | vie-001 | 占 |
𡨸儒 | vie-001 | 輚 |