PanLinx

tiếng Việtvie-000
dấu hiệu
Universal Networking Languageart-253denotation(icl>naming>thing,equ>indication)
Universal Networking Languageart-253mark(icl>clue>thing,equ>sign)
Englisheng-000badge
Englisheng-000cue
Englisheng-000denotation
Englisheng-000evidence
Englisheng-000figure
Englisheng-000indication
Englisheng-000insignia
Englisheng-000mark
Englisheng-000note
Englisheng-000seal
Englisheng-000sign
Englisheng-000signal
Englisheng-000signature
Englisheng-000stamp
Englisheng-000symptom
Englisheng-000symtom
Englisheng-000test
Englisheng-000token
françaisfra-000indication
françaisfra-000indice
françaisfra-000marque
françaisfra-000preuve
françaisfra-000signal
françaisfra-000signe
italianoita-000accenno
italianoita-000contrassegno
italianoita-000impronta
italianoita-000indicazione
italianoita-000indice
italianoita-000indizio
italianoita-000nota
italianoita-000pista
italianoita-000segnale
italianoita-000spia
bokmålnob-000antydning
bokmålnob-000betegnelse
bokmålnob-000merke
bokmålnob-000signal
bokmålnob-000tegn
bokmålnob-000uttrykk
bokmålnob-000varsel
bokmålnob-000vink
русскийrus-000заметка
русскийrus-000знамение
русскийrus-000значок
русскийrus-000клеймо
русскийrus-000обозначение
русскийrus-000отметка
русскийrus-000предвестник
русскийrus-000предзнаменование
русскийrus-000признак
русскийrus-000примета
русскийrus-000сигнал
русскийrus-000сигнальный
русскийrus-000след
españolspa-000marca
tiếng Việtvie-000biểu hiện
tiếng Việtvie-000biểu đồ
tiếng Việtvie-000cho biết
tiếng Việtvie-000cho thấy
tiếng Việtvie-000chứng chỉ
tiếng Việtvie-000dấu
tiếng Việtvie-000dấu chỉ
tiếng Việtvie-000dấu hiệu đặc trưng
tiếng Việtvie-000dấu vết
tiếng Việtvie-000dấu ấn
tiếng Việtvie-000ghi dấu
tiếng Việtvie-000hiệu
tiếng Việtvie-000hiệu lệnh
tiếng Việtvie-000huy hiệu
tiếng Việtvie-000hình
tiếng Việtvie-000hình vẽ
tiếng Việtvie-000hệ số
tiếng Việtvie-000kí hiệu
tiếng Việtvie-000ký hiệu
tiếng Việtvie-000lệnh gọi
tiếng Việtvie-000lời ám chỉ
tiếng Việtvie-000mật hiệu
tiếng Việtvie-000phép thử kiểm định
tiếng Việtvie-000sự biểu lộ
tiếng Việtvie-000sự biểu thị
tiếng Việtvie-000sự ám chỉ
tiếng Việtvie-000thẻ nhân viên
tiếng Việtvie-000tiên triệu
tiếng Việtvie-000tiêu chuẩn
tiếng Việtvie-000triệu
tiếng Việtvie-000triệu chứng
tiếng Việtvie-000triệu trẫm
tiếng Việtvie-000tên
tiếng Việtvie-000tín hiệu
tiếng Việtvie-000tín hiệu báo
tiếng Việtvie-000vật tượng trưng
tiếng Việtvie-000vẻ
tiếng Việtvie-000vết
tiếng Việtvie-000ám hiệu
tiếng Việtvie-000điềm
tiếng Việtvie-000điềm báo trước
tiếng Việtvie-000điều báo trước
tiếng Việtvie-000điều chứng tỏ
tiếng Việtvie-000đề tựa
Bahasa Malaysiazsm-000tanda


PanLex

PanLex-PanLinx