tiếng Việt | vie-000 |
tiên triệu |
français | fra-000 | prélude |
русский | rus-000 | предвестник |
русский | rus-000 | предтеча |
русский | rus-000 | прелюдия |
русский | rus-000 | симптом |
tiếng Việt | vie-000 | dấu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | dấu hiệu báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | người tiên khu |
tiếng Việt | vie-000 | triệu |
tiếng Việt | vie-000 | triệu chứng |
tiếng Việt | vie-000 | điềm |
tiếng Việt | vie-000 | điều báo hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | điều báo trước |