Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn yè tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn yì liú liàng jì |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn yǐn xié shì |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn yòu ěr |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn yòu ěr shuǎi gān |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn yùn dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuǎn yùn dong |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn zhào xiāng jī |
Hànyǔ | cmn-003 | xuánzhuǎn zhà tiānxiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn zhēng fā qì |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn zhì diàn huà jiāo huàn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn zhī jià |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn zhī tuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn zhǐ xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn zhí xíng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn zhóu |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuǎn zhou |
Hànyǔ | cmn-003 | xuánzhuǎnzhóu |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn zhuāng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn zhù sù |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn zuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn zuàn jìn yòng jiǎo chē |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn zuān tàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuàn zuò biāo |
Hànyǔ | cmn-003 | xuánzhūbiānbèi |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zhuó yè |
Hànyǔ | cmn-003 | xuánzhuóyè |
Hànyǔ | cmn-003 | xuàn zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | xuànzi |
Hànyǔ | cmn-003 | xuànzì |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | xuánzī |
Hànyǔ | cmn-003 | xuānzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | xuǎn zì |
italiano | ita-000 | Xuan Zong |
Hànyǔ | cmn-003 | xuánzōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xuǎn zǔ jí |
Hànyǔ | cmn-003 | xuǎn zǔ jì diàn qì |
Hànyǔ | cmn-003 | xuánzūn |
Hànyǔ | cmn-003 | xuǎn zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | xuán zuò shì miáo zhǔn jù |
Hànyǔ | cmn-003 | xuǎn zǔ qì |
tiếng Việt | vie-000 | xuân đình |
tiếng Việt | vie-000 | xuẩn động |
tiếng Việt | vie-000 | xuân đường |
Uyghurche | uig-001 | xuapanʼgo ussuli |
Selknam | ona-000 | xuar |
tiếng Việt | vie-000 | xua ra |
tiếng Việt | vie-000 | xua ra khỏi hang |
Soranî | ckb-001 | xuardemenî |
Kurmancî | kmr-000 | xuardemenî |
Soranî | ckb-001 | xuardin |
Kurmancî | kmr-000 | xuardin |
Soranî | ckb-001 | xuardinewe |
Kurmancî | kmr-000 | xuardinewe |
Soranî | ckb-001 | xuardinewey kuhulî |
Kurmancî | kmr-000 | xuardinewey kuhulî |
Uyghurche | uig-001 | xuaréz |
Uyghurche | uig-001 | xuarezimge ait |
Uyghurche | uig-001 | xuarezimlikler |
Araki | akr-000 | xuari |
Uyghurche | uig-001 | xuari |
Uyghurche | uig-001 | xuarilar |
Uyghurche | uig-001 | xuari tili |
Soranî | ckb-001 | xuarkirdinewe |
Kurmancî | kmr-000 | xuarkirdinewe |
Uyghurche | uig-001 | xuarpé |
Uyghurche | uig-001 | xuarpélar |
Kombai | tyn-000 | xᵘarɛ |
tiếng Việt | vie-000 | xua sâu |
Uyghurche | uig-001 | xuashen |
Uyghurche | uig-001 | xuashya |
pueyano rupaa | arl-000 | xuaSigiE |
Soranî | ckb-001 | xuast |
Kurmancî | kmr-000 | xuast |
Weicheng | cng-009 | xuas ta |
Uyghurche | uig-001 | xuasték |
Uyghurche | uig-001 | xuastéklar |
Uyghurche | uig-001 | xuasték milliti |
Hmoob | hnj-000 | xuas tes ua |
Soranî | ckb-001 | xuastin |
Kurmancî | kmr-000 | xuastin |
Weicheng | cng-009 | xuas ʐge |
tiếng Việt | vie-000 | xuất |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | xuata |
tiếng Việt | vie-000 | xua tan |
tiếng Việt | vie-000 | xua tay |
tiếng Việt | vie-000 | Xuất bản |
tiếng Việt | vie-000 | xuất bản |
tiếng Việt | vie-000 | xuất bản cùng thời |
tiếng Việt | vie-000 | xuất bản hàng năm |
tiếng Việt | vie-000 | xuất bản lại |
tiếng Việt | vie-000 | xuất bản lần đầu |
tiếng Việt | vie-000 | xuất bản phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | xuất bản sách |
tiếng Việt | vie-000 | xuất bản điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | xuất bản định kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Xuất biên |
tiếng Việt | vie-000 | xuất biên |
tiếng Việt | vie-000 | xuất binh |
tiếng Việt | vie-000 | xuất bôn |
tiếng Việt | vie-000 | xuất cảng |
tiếng Việt | vie-000 | xuất cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | xuất chinh |
tiếng Việt | vie-000 | xuất chính |
tiếng Việt | vie-000 | xuất chúng |
tiếng Việt | vie-000 | xuất chuồng |
tiếng Việt | vie-000 | xuất doanh |
tiếng Việt | vie-000 | xuất dương |
tiếng Việt | vie-000 | xuất gia |
tiếng Việt | vie-000 | xuất giá |
tiếng Việt | vie-000 | Xuất hành |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hành |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hiện |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hiện lại |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hiện trước |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hiện đột ngột |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hoá |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hóa |
tiếng Việt | vie-000 | xuất huết |
tiếng Việt | vie-000 | xuất huyết |
tiếng Việt | vie-000 | xuất huyết não |
tiếng Việt | vie-000 | xuất iện |
tiếng Việt | vie-000 | Xuất khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | xuất khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | xuất khẩu lại |
tiếng Việt | vie-000 | Xuất khẩu ròng |
tiếng Việt | vie-000 | xuất khí |
tiếng Việt | vie-000 | xuất kì |
tiếng Việt | vie-000 | xuất kì bất ý |
tiếng Việt | vie-000 | xuất kích |
tiếng Việt | vie-000 | xuất kinh phí |
tiếng Việt | vie-000 | xuất kỳ bất ý |
tiếng Việt | vie-000 | xuất lộ |
tiếng Việt | vie-000 | xuất loại |
tiếng Việt | vie-000 | xuất loại bạt tụy |
tiếng Việt | vie-000 | xuất luân |
tiếng Việt | vie-000 | xuất luân chi tài |
tiếng Việt | vie-000 | xuất lực |
tiếng Việt | vie-000 | xuất mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | xuất môn |
tiếng Việt | vie-000 | xuất ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | xuất ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | xuất nhập |
tiếng Việt | vie-000 | xuất nhập khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | xuất phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | xuất phát |
tiếng Việt | vie-000 | xuất phát từ |
tiếng Việt | vie-000 | xuất phát điểm |
tiếng Việt | vie-000 | xuất quân |
tiếng Việt | vie-000 | xuất quần |
tiếng Việt | vie-000 | xuất quỹ |
tiếng Việt | vie-000 | xuất qũy |
tiếng Việt | vie-000 | xuất quỷ nhập thần |
tiếng Việt | vie-000 | xuất ra |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc hơn |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc về |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sanh |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | xuất siêu |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sinh |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sư |
lengua lígure | lij-000 | xuattá |
lengua lígure | lij-000 | xuattâ |
tiếng Việt | vie-000 | xuất thân |
tiếng Việt | vie-000 | xuất thần |
tiếng Việt | vie-000 | xuất thân tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | xuất thân từ |
tiếng Việt | vie-000 | xuất thê |
tiếng Việt | vie-000 | xuất thế |
tiếng Việt | vie-000 | xuất thú |
tiếng Việt | vie-000 | xuất tiền |
tiếng Việt | vie-000 | xuất tiền cho |
tiếng Việt | vie-000 | xuất tinh |
tiếng Việt | vie-000 | xuất tinh sớm |
tiếng Việt | vie-000 | xuất trần |
tiếng Việt | vie-000 | xuất trận |
tiếng Việt | vie-000 | xuất trình |
tiếng Việt | vie-000 | xuất tục |
tiếng Việt | vie-000 | xuất tướng |
tiếng Việt | vie-000 | xuất viện |
tiếng Việt | vie-000 | xuất vốn |
tiếng Việt | vie-000 | xuất vong |
tiếng Việt | vie-000 | xuất xứ |
tiếng Việt | vie-000 | xuất xử |
tiếng Việt | vie-000 | xuất xưởng |
tiếng Việt | vie-000 | xuất xứ từ |
tiếng Việt | vie-000 | xuất đầu |
tiếng Việt | vie-000 | xuất đầu lộ diện |
tiếng Việt | vie-000 | xuất điển |
Pele-Ata | ata-000 | xuaʼu |
Hmoob Dawb | mww-000 | xuav |
Pele-Ata | ata-000 | xuava |
tiếng Việt | vie-000 | xua ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | xua vào |
Uyghurche | uig-001 | xuawé |
Uyghurche | uig-001 | xuawélar |
Uyghurche | uig-001 | xuawé tili |
Lubukusu | bxk-000 | xu-axa lu-longo |
tiếng Việt | vie-000 | xuây |
tiếng Việt | vie-000 | xuây JẩĂ |
Uyghurche | uig-001 | xuaywen yézisi |
Soranî | ckb-001 | xuazbênîker |
Kurmancî | kmr-000 | xuazbênîker |
Soranî | ckb-001 | xuazbênîkirdin |
Kurmancî | kmr-000 | xuazbênîkirdin |
tiếng Việt | vie-000 | xua ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | xua ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | xua đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | xua đuổi đi |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | xuaŋ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | xuaŋ˥ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | xuaŋ˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | xuaŋ˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | xuaŋ˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | xuaŋ˥˧ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | xuaŋ˥˧ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | xuaŋ˥˨ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | xuaŋ˥˩ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | xuaŋ˦ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | xuaŋ˦˨ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | xuaŋ˦˨ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | xuaŋ˧˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | xuaŋ˧˥ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | xuaŋ˧˩ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | xuaŋ˧˩ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | xuaŋ˨ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | xuaŋ˨˦ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | xuaŋ˨˦˨ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | xuaŋ˨˩ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | xuaŋ˨˩ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | xuaŋ˨˩˦ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | xuaŋ˨˩˧ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | xuaŋ˨˩˧ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | xuaŋ˨˩˧ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | xuaŋ˩˧ |
Chru | cje-000 | xuaʔ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | xuaʔ˥˦ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | xuaʔ˦ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | xuaʔ˦ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | xuaʔ˨ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | xuaʔ˨˧ |
ISO 639-3 | art-001 | xub |
Hmoob | hnj-000 | xub |
la lojban. | jbo-000 | xub |
Hmoob Dawb | mww-000 | xub |
Farsi | pes-002 | xub |
tojikī | tgk-001 | xub |
tabasaran čʼal | tab-003 | x˜ u-b |
ISO 639-PanLex | art-274 | xub-000 |
isiNdebele | nde-000 | -xuba |
Jñatio | maz-000 | Xuba |
Lubukusu | bxk-000 | xu-ba |
asturianu | ast-000 | xuba |
Cineni | cie-000 | xuba |
Guduf | gdf-000 | xuba |
Soninkanxaane | snk-000 | xuba |
didxazá | zai-000 | xubaʼ |
diidxazá | zap-000 | xubaʼ |
Hànyǔ | cmn-003 | xù bá |
Hànyǔ | cmn-003 | xùbá |
Hidatsa | hid-000 | xubáa |
Lubukusu | bxk-000 | xuba a-o |
Soninkanxaane | snk-000 | xubaare |
Soninkanxaane | snk-000 | xubaari |
Lubukusu | bxk-000 | xuba buu- sa |
Hànyǔ | cmn-003 | xùbài |
hiMxI | hin-004 | xubalA |
hiMxI | hin-004 | xubalApana |
hiMxI | hin-004 | xubalA-pawalA |
Hànyǔ | cmn-003 | xùbān |
Hànyǔ | cmn-003 | xùbǎn |
tiếng Việt | vie-000 | xử bắn |
isiNdebele | nde-000 | -xubana |
Ndom | nqm-000 | xubana |
Tsakhur | tkr-000 | xubana |
Hànyǔ | cmn-003 | xū bàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūbàng |
Lubukusu | bxk-000 | xuba ni |
Lubukusu | bxk-000 | xuba ni cii- sambo |
Lubukusu | bxk-000 | xuba ni kamʼeelu |
Lubukusu | bxk-000 | xuba ni ne |
Hànyǔ | cmn-003 | xū bào |
Hànyǔ | cmn-003 | xūbào |
Hànyǔ | cmn-003 | xū bào fú kuā fēng |
tiếng Việt | vie-000 | xứ bảo hộ |
Hànyǔ | cmn-003 | xū bào nián líng |
Hànyǔ | cmn-003 | xū bāo shí zhú |
Hànyǔ | cmn-003 | xū bào zhàng mù |
Kurmancî | kmr-000 | xubar |
hiMxI | hin-004 | xubArA |
Opata | opt-000 | xubari |
bălgarski ezik | bul-001 | xúbav |