PanLinx

tiếng Việtvie-000
xuất hiện
Universal Networking Languageart-253appear(icl>occur,obj>thing)
Englisheng-000appear
Englisheng-000arise
Englisheng-000arose
Englisheng-000develop
Englisheng-000emerge
Englisheng-000occur
Englisheng-000offer
Englisheng-000shew
Englisheng-000shewn
Englisheng-000show
Englisheng-000shown
Englisheng-000sprang
Englisheng-000spring
Englisheng-000sprung
Englisheng-000walk
françaisfra-000apparaître
françaisfra-000faire son apparition
françaisfra-000figurer
françaisfra-000paraître
françaisfra-000partir
françaisfra-000sortir
italianoita-000apparire
italianoita-000comparire
italianoita-000figurare
italianoita-000ripresentarsi
bokmålnob-000melde
bokmålnob-000opptreden
bokmålnob-000vise
русскийrus-000возбуждаться
русскийrus-000возникать
русскийrus-000возниккновение
русскийrus-000выискиваться
русскийrus-000выплывать
русскийrus-000вырабатываться
русскийrus-000заводиться
русскийrus-000заявляться
русскийrus-000образоваться
русскийrus-000объявляться
русскийrus-000основываться
русскийrus-000показываться
русскийrus-000появление
русскийrus-000появляться
русскийrus-000представляться
русскийrus-000пробуждаться
русскийrus-000пробуждение
русскийrus-000родиться
русскийrus-000создаваться
русскийrus-000трепет
русскийrus-000трепетать
русскийrus-000явление
русскийrus-000являться
tiếng Việtvie-000bơi ra
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000có mặt
tiếng Việtvie-000giào giạt
tiếng Việtvie-000hiện lên
tiếng Việtvie-000hiện ra
tiếng Việtvie-000hình thành
tiếng Việtvie-000khai triển
tiếng Việtvie-000lòi ra
tiếng Việtvie-000ló mặt ra
tiếng Việtvie-000ló ra
tiếng Việtvie-000lộ diện
tiếng Việtvie-000lộ ra
tiếng Việtvie-000nhô lên
tiếng Việtvie-000nảy ra
tiếng Việtvie-000nảy sinh
tiếng Việtvie-000nảy sinh ra
tiếng Việtvie-000nổi lên
tiếng Việtvie-000phát sinh
tiếng Việtvie-000phát triển
tiếng Việtvie-000ra mắt
tiếng Việtvie-000ra mặt
tiếng Việtvie-000ra trước công chúng
tiếng Việtvie-000ra đời
tiếng Việtvie-000rào rạt
tiếng Việtvie-000sinh ra
tiếng Việtvie-000sự hiện diện
tiếng Việtvie-000thức tỉnh
tiếng Việtvie-000trông rõ
tiếng Việtvie-000tìm thấy
tiếng Việtvie-000xuất bản
tiếng Việtvie-000xuất đầu lộ diện
tiếng Việtvie-000xảy ra
tiếng Việtvie-000xảy đến
tiếng Việtvie-000được tạo ra
tiếng Việtvie-000đến
𡨸儒vie-001出現


PanLex

PanLex-PanLinx