tiếng Việt | vie-000 |
xua đuổi |
català | cat-000 | abandonar |
ᏣᎳᎩ ᎧᏬᏂᎯᏍᏗ | chr-000 | ᏗᏲᎯᏗ |
普通话 | cmn-000 | 丢弃 |
國語 | cmn-001 | 丟棄 |
Cymraeg | cym-000 | gadael |
dansk | dan-000 | forvise |
dansk | dan-000 | udstøde |
ελληνικά | ell-000 | απαρνούμαι |
ελληνικά | ell-000 | αποκηρύσσω |
English | eng-000 | abandon |
English | eng-000 | banish |
English | eng-000 | chase |
English | eng-000 | dismiss |
English | eng-000 | drive away |
English | eng-000 | exorcize |
Esperanto | epo-000 | elpeli |
suomi | fin-000 | ajaa pois |
français | fra-000 | chasser |
français | fra-000 | conjurer |
français | fra-000 | écarter |
Gaeilge | gle-000 | caith amach |
Gaeilge | gle-000 | díbir |
italiano | ita-000 | bandire |
italiano | ita-000 | scacciare |
日本語 | jpn-000 | 捨てる |
日本語 | jpn-000 | 見捨てる |
한국어 | kor-000 | 버리다 |
Nederlands | nld-000 | afwijzen |
Nederlands | nld-000 | verbannen |
Nederlands | nld-000 | verwerpen |
bokmål | nob-000 | fordrive |
bokmål | nob-000 | forvise |
Novial | nov-000 | abandona |
polski | pol-000 | wyganiać |
polski | pol-000 | wygonić |
português | por-000 | expulsar |
русский | rus-000 | гнать |
русский | rus-000 | гонять |
русский | rus-000 | отгонять |
русский | rus-000 | отмахиваться |
русский | rus-000 | отпугивать |
русский | rus-000 | прогонять |
русский | rus-000 | разгонять |
русский | rus-000 | разметать |
español | spa-000 | expulsar |
svenska | swe-000 | förvisa |
తెలుగు | tel-000 | వదిలివెళ్ళు |
తెలుగు | tel-000 | వదిలివేయు |
Tok Pisin | tpi-000 | lusim |
Türkçe | tur-000 | kovmak |
tiếng Việt | vie-000 | bãi bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giải tán |
tiếng Việt | vie-000 | gạt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | loại |
tiếng Việt | vie-000 | loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khiếp sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tản xa |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu tán |
tiếng Việt | vie-000 | lùa ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | trục xuất |
tiếng Việt | vie-000 | tống ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | tống xuất |
tiếng Việt | vie-000 | xua |
tiếng Việt | vie-000 | xua ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | xua tan |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi lại |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi đi |