tiếng Việt | vie-000 |
tự nguyện |
Universal Networking Language | art-253 | voluntarily(icl>how,ant>involuntarily,com>voluntary) |
Universal Networking Language | art-253 | voluntary(icl>adj,ant>involuntary) |
English | eng-000 | free |
English | eng-000 | free will |
English | eng-000 | lief |
English | eng-000 | spontaneous |
English | eng-000 | voluntarily |
English | eng-000 | voluntary |
English | eng-000 | willing |
English | eng-000 | willingly |
français | fra-000 | de libre consentement |
français | fra-000 | volontaire |
français | fra-000 | volontairement |
italiano | ita-000 | volontariamente |
italiano | ita-000 | volontario |
bokmål | nob-000 | godvillig |
bokmål | nob-000 | villig |
русский | rus-000 | добровольно |
русский | rus-000 | добровольный |
русский | rus-000 | добровольческий |
русский | rus-000 | добром |
русский | rus-000 | называться |
tiếng Việt | vie-000 | chí nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | cố ý |
tiếng Việt | vie-000 | mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | muốn |
tiếng Việt | vie-000 | sãn lòng |
tiếng Việt | vie-000 | theo thiện ý |
tiếng Việt | vie-000 | tình nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | tùy ý |
tiếng Việt | vie-000 | tự giác |
tiếng Việt | vie-000 | tự ý |
tiếng Việt | vie-000 | tự ý muốn |
tiếng Việt | vie-000 | vui lòng cho không |
tiếng Việt | vie-000 | xin |
tiếng Việt | vie-000 | đề nghị |