| tiếng Việt | vie-000 |
| hư cấu | |
| English | eng-000 | evolve |
| English | eng-000 | fable |
| English | eng-000 | fabled |
| English | eng-000 | fairy |
| English | eng-000 | fictional |
| English | eng-000 | fictitious |
| English | eng-000 | fictive |
| English | eng-000 | frame |
| English | eng-000 | imagine |
| English | eng-000 | invent |
| français | fra-000 | imaginer |
| français | fra-000 | inventer |
| русский | rus-000 | вымыленный |
| русский | rus-000 | вымысел |
| русский | rus-000 | фиктивный |
| русский | rus-000 | фикция |
| tiếng Việt | vie-000 | bày đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | bịa đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | hư |
| tiếng Việt | vie-000 | hư tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | hư ảo |
| tiếng Việt | vie-000 | không có thực |
| tiếng Việt | vie-000 | kể truyện hoang đường |
| tiếng Việt | vie-000 | nghĩ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | thêu dệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo ra |
