tiếng Việt | vie-000 |
hư |
U+ | art-254 | 865A |
普通话 | cmn-000 | 虚 |
Hànyǔ | cmn-003 | xū |
English | eng-000 | bogus |
English | eng-000 | canker |
English | eng-000 | corrupt |
English | eng-000 | decayed |
English | eng-000 | diseased |
English | eng-000 | false |
English | eng-000 | naughty |
English | eng-000 | nominal |
English | eng-000 | rotten |
English | eng-000 | shabby |
English | eng-000 | spoiled |
English | eng-000 | unreal |
English | eng-000 | untoward |
English | eng-000 | vain |
English | eng-000 | wicked |
français | fra-000 | abîmé |
français | fra-000 | détérioré |
français | fra-000 | esquinté |
français | fra-000 | faux |
français | fra-000 | gâté |
français | fra-000 | vicieux |
français | fra-000 | vilain |
italiano | ita-000 | guasto |
italiano | ita-000 | rovinato |
italiano | ita-000 | viziato |
日本語 | jpn-000 | 虚 |
Nihongo | jpn-001 | ko |
Nihongo | jpn-001 | kyo |
Nihongo | jpn-001 | munashii |
Hangungmal | kor-001 | he |
韓國語 | kor-002 | 虚 |
bokmål | nob-000 | abort |
bokmål | nob-000 | defekt |
bokmål | nob-000 | råtne |
bokmål | nob-000 | råtten |
bokmål | nob-000 | sur |
bokmål | nob-000 | svikte |
русский | rus-000 | дутый |
русский | rus-000 | изъян |
русский | rus-000 | искалеченный |
русский | rus-000 | исковерканный |
русский | rus-000 | испорченный |
русский | rus-000 | нереальный |
русский | rus-000 | нехороший |
русский | rus-000 | портиться |
русский | rus-000 | порча |
русский | rus-000 | распушенный |
русский | rus-000 | фиктивный |
tiếng Việt | vie-000 | buông tuồng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | bị hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ có tên |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đầu cứng cổ |
tiếng Việt | vie-000 | danh nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | gãy |
tiếng Việt | vie-000 | hư cấu |
tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hư tạo |
tiếng Việt | vie-000 | hư đốn |
tiếng Việt | vie-000 | hư ảo |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hủ bại |
tiếng Việt | vie-000 | khó bo |
tiếng Việt | vie-000 | không có thật |
tiếng Việt | vie-000 | không có thực |
tiếng Việt | vie-000 | không khoẻ mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | không sử dụng được |
tiếng Việt | vie-000 | không thực tại |
tiếng Việt | vie-000 | không thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | không tốt |
tiếng Việt | vie-000 | luông tuồng |
tiếng Việt | vie-000 | lún |
tiếng Việt | vie-000 | ma giả |
tiếng Việt | vie-000 | méo |
tiếng Việt | vie-000 | méo mó |
tiếng Việt | vie-000 | mòn |
tiếng Việt | vie-000 | mục |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch ngợm |
tiếng Việt | vie-000 | sa ngã |
tiếng Việt | vie-000 | sẩy |
tiếng Việt | vie-000 | sờn |
tiếng Việt | vie-000 | sự sa |
tiếng Việt | vie-000 | thiu |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu sót |
tiếng Việt | vie-000 | thói hư |
tiếng Việt | vie-000 | thối |
tiếng Việt | vie-000 | thối nát |
tiếng Việt | vie-000 | tiều tuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | trục trặc |
tiếng Việt | vie-000 | trụy lạc |
tiếng Việt | vie-000 | trụy thai |
tiếng Việt | vie-000 | tệ |
tiếng Việt | vie-000 | tồi tàn |
tiếng Việt | vie-000 | tội lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | vô kỷ luật |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | xụp |
tiếng Việt | vie-000 | đâm đốn |
tiếng Việt | vie-000 | đồi bại |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đốn |
tiếng Việt | vie-000 | ủng |
𡨸儒 | vie-001 | 嘘 |
𡨸儒 | vie-001 | 噓 |
𡨸儒 | vie-001 | 墟 |
𡨸儒 | vie-001 | 歑 |
𡨸儒 | vie-001 | 歔 |
𡨸儒 | vie-001 | 虗 |
𡨸儒 | vie-001 | 虚 |
𡨸儒 | vie-001 | 虛 |
𡨸儒 | vie-001 | 許 |
𡨸儒 | vie-001 | 驉 |
𡨸儒 | vie-001 | 魆 |
𡨸儒 | vie-001 | 𩴛 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | heoi1 |
广东话 | yue-004 | 虚 |