PanLinx

tiếng Việtvie-000
tránh khỏi
Englisheng-000evade
Englisheng-000get away
françaisfra-000exempt
italianoita-000campare
italianoita-000divincolarsi
bokmålnob-000forhindre
bokmålnob-000unngå
русскийrus-000вырываться
русскийrus-000избегать
русскийrus-000освобождаться
русскийrus-000освобождение
русскийrus-000отвязываться
tiếng Việtvie-000lánh
tiếng Việtvie-000lẩn tránh
tiếng Việtvie-000thoát khỏi
tiếng Việtvie-000tránh
tiếng Việtvie-000tránh thoát
tiếng Việtvie-000trốn
tiếng Việtvie-000trốn khỏi
tiếng Việtvie-000trốn thoát
tiếng Việtvie-000tự tháo dây
tiếng Việtvie-000được miễn
tiếng Việtvie-000được miễn trừ
tiếng Việtvie-000được tha


PanLex

PanLex-PanLinx