| tiếng Việt | vie-000 |
| có ý thức | |
| Universal Networking Language | art-253 | conscious(icl>adj) |
| English | eng-000 | conscious |
| English | eng-000 | consciously |
| English | eng-000 | scienter |
| English | eng-000 | sensible |
| English | eng-000 | wittingly |
| français | fra-000 | consciemment |
| français | fra-000 | conscient |
| français | fra-000 | escient |
| italiano | ita-000 | consapevole |
| italiano | ita-000 | conscio |
| italiano | ita-000 | cosciente |
| bokmål | nob-000 | bevisst |
| русский | rus-000 | сознавать |
| русский | rus-000 | сознательный |
| tiếng Việt | vie-000 | biết rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | có cảm giác |
| tiếng Việt | vie-000 | có suy nghĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | cố ý |
| tiếng Việt | vie-000 | hiếu thấu |
| tiếng Việt | vie-000 | hiểu rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận thức |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | tỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tỉnh táo |
| tiếng Việt | vie-000 | tự giác |
