PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhận thức
Universal Networking Languageart-253perceive(icl>become_aware_of>be,obj>thing,aoj>person,gol>thing)
Englisheng-000appreciate
Englisheng-000authenticate
Englisheng-000cognise
Englisheng-000cognition
Englisheng-000cognize
Englisheng-000conceive
Englisheng-000conception
Englisheng-000discern
Englisheng-000know
Englisheng-000perceive
Englisheng-000perceptional
Englisheng-000recognize
françaisfra-000comprendre
françaisfra-000conception
françaisfra-000connaissance
françaisfra-000gnosie
françaisfra-000percevoir
françaisfra-000réaliser
françaisfra-000saisir
italianoita-000conoscitivo
italianoita-000recepire
bokmålnob-000fatte
bokmålnob-000forstå
bokmålnob-000forståelse
bokmålnob-000følelse
bokmålnob-000innsikt
bokmålnob-000kjennskap
bokmålnob-000oppfatte
bokmålnob-000sanse
bokmålnob-000ta
bokmålnob-000viten
русскийrus-000воспринимать
русскийrus-000осознавать
русскийrus-000подтверждать
русскийrus-000познавательный
русскийrus-000познавать
русскийrus-000познание
русскийrus-000понимать
русскийrus-000понятие
русскийrus-000постигать
русскийrus-000преломление
русскийrus-000преломлять
русскийrus-000разбираться
русскийrus-000разруметь
русскийrus-000распознавать
русскийrus-000сознавать
русскийrus-000улавливать
españolspa-000percibir
tiếng Việtvie-000: ~я quan điểm
tiếng Việtvie-000am hiểu
tiếng Việtvie-000chứng nhận
tiếng Việtvie-000chứng thực
tiếng Việtvie-000coi là
tiếng Việtvie-000có ý thức
tiếng Việtvie-000cảm biết
tiếng Việtvie-000cảm giác
tiếng Việtvie-000cảm thấy
tiếng Việtvie-000giác ngộ
tiếng Việtvie-000hiếu thấu
tiếng Việtvie-000hiểu
tiếng Việtvie-000hiểu biết
tiếng Việtvie-000hiểu ra
tiếng Việtvie-000hiểu rõ
tiếng Việtvie-000hiểu rỏ
tiếng Việtvie-000hiểu thấu
tiếng Việtvie-000hiểu được
tiếng Việtvie-000kiến thức
tiếng Việtvie-000lãnh hội
tiếng Việtvie-000lĩnh hội
tiếng Việtvie-000lấy làm
tiếng Việtvie-000nghĩ
tiếng Việtvie-000nhận ra
tiếng Việtvie-000nhận rõ
tiếng Việtvie-000nhận thấy
tiếng Việtvie-000nhận định
tiếng Việtvie-000nắm
tiếng Việtvie-000nắm được
tiếng Việtvie-000quan niệm
tiếng Việtvie-000quan điểm được
tiếng Việtvie-000sâu sắc
tiếng Việtvie-000sự biết
tiếng Việtvie-000sự cảm thấy
tiếng Việtvie-000sự hiểu
tiếng Việtvie-000sự hiểu biết
tiếng Việtvie-000sự nhận thức
tiếng Việtvie-000thông hiểu
tiếng Việtvie-000thông thạo
tiếng Việtvie-000thấy rõ
tiếng Việtvie-000thấy rỏ
tiếng Việtvie-000tiếp thu
tiếng Việtvie-000tri giác
tiếng Việtvie-000tri thức
tiếng Việtvie-000tìm hiểu
tiếng Việtvie-000tưởng tượng
tiếng Việtvie-000xem là
tiếng Việtvie-000xác nhận
𡨸儒vie-001認識
Bahasa Malaysiazsm-000dapat melihat


PanLex

PanLex-PanLinx