PanLinx

tiếng Việtvie-000
cúi mình
Englisheng-000bow
Englisheng-000crouch
Englisheng-000decline
tiếng Việtvie-000cúi chào
tiếng Việtvie-000cúi đầu
tiếng Việtvie-000cúi đầu rũ xuống
tiếng Việtvie-000khòm lưng quỳ gối
tiếng Việtvie-000nghiêng mình
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000núp


PanLex

PanLex-PanLinx