PanLinx

tiếng Việtvie-000
cúi đầu
Englisheng-000bow
Englisheng-000incline
Englisheng-000nod
italianoita-000inchinarsi
русскийrus-000поникать
русскийrus-000понуриться
русскийrus-000потупиться
tiếng Việtvie-000cúi chào
tiếng Việtvie-000cúi gằm
tiếng Việtvie-000cúi gục đầu
tiếng Việtvie-000cúi mình
tiếng Việtvie-000gật đầu
tiếng Việtvie-000gục đầu
tiếng Việtvie-000gụi xuống
tiếng Việtvie-000khòm lưng quỳ gối
tiếng Việtvie-000nghiêng mình
tiếng Việtvie-000ra hiệu


PanLex

PanLex-PanLinx