PanLinx

tiếng Việtvie-000
cúi chào
Englisheng-000bow
françaisfra-000plonger
italianoita-000inchinarsi
bokmålnob-000bukke
русскийrus-000кланяться
русскийrus-000поклон
русскийrus-000раскланиваться
русскийrus-000реверанс
tiếng Việtvie-000chào
tiếng Việtvie-000cúi mình
tiếng Việtvie-000cúi đầu
tiếng Việtvie-000khòm lưng quỳ gối
tiếng Việtvie-000kính lễ
tiếng Việtvie-000nghiêng mình chào
tiếng Việtvie-000vái chào


PanLex

PanLex-PanLinx