| tiếng Việt | vie-000 |
| bước đi | |
| English | eng-000 | bat |
| English | eng-000 | foot-pace |
| English | eng-000 | pace |
| English | eng-000 | stage in the evolution |
| English | eng-000 | step |
| English | eng-000 | tread |
| English | eng-000 | trod |
| English | eng-000 | trodden |
| français | fra-000 | amorce |
| français | fra-000 | décamper |
| français | fra-000 | déguerpir |
| français | fra-000 | ficher le camp |
| français | fra-000 | pas |
| français | fra-000 | s’en aller |
| bokmål | nob-000 | trinn |
| русский | rus-000 | ступать |
| русский | rus-000 | шагать |
| русский | rus-000 | шагающий |
| tiếng Việt | vie-000 | bước |
| tiếng Việt | vie-000 | bước chân |
| tiếng Việt | vie-000 | bước khiêu vũ |
| tiếng Việt | vie-000 | bước đến |
| tiếng Việt | vie-000 | cách đi |
| tiếng Việt | vie-000 | dáng đi |
| tiếng Việt | vie-000 | nhịp đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bắt đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | tốc độ chạy |
| tiếng Việt | vie-000 | tốc độ đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tự hành |
| tiếng Việt | vie-000 | đi |
| tiếng Việt | vie-000 | đi bước một |
| tiếng Việt | vie-000 | đi thong thả |
