tiếng Việt | vie-000 |
dáng đi |
Universal Networking Language | art-253 | gait(icl>walk>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | walk(icl>carriage>abstract_thing,aoj>person) |
English | eng-000 | bat |
English | eng-000 | carriage |
English | eng-000 | gait |
English | eng-000 | motion |
English | eng-000 | tread |
English | eng-000 | trod |
English | eng-000 | trodden |
English | eng-000 | walk |
français | fra-000 | allure |
français | fra-000 | démarche |
français | fra-000 | erre |
français | fra-000 | marche |
français | fra-000 | marcher |
français | fra-000 | pas |
italiano | ita-000 | andatura |
italiano | ita-000 | passo |
italiano | ita-000 | portamento |
русский | rus-000 | поступь |
русский | rus-000 | походка |
tiếng Việt | vie-000 | bước đi |
tiếng Việt | vie-000 | cách bước |
tiếng Việt | vie-000 | cách đi |
tiếng Việt | vie-000 | cử chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cử động |
tiếng Việt | vie-000 | dáng |
tiếng Việt | vie-000 | nước đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bước |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi |
tiếng Việt | vie-000 | điệu đi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | gaya berjalan |