PanLinx

tiếng Việtvie-000
sánh lại
bokmålnob-000klump
русскийrus-000густеть
tiếng Việtvie-000cô lại
tiếng Việtvie-000cô đặc lại
tiếng Việtvie-000cục
tiếng Việtvie-000khối
tiếng Việtvie-000quánh lại
tiếng Việtvie-000đông lại
tiếng Việtvie-000đặc lại
tiếng Việtvie-000đặc quánh lại


PanLex

PanLex-PanLinx