PanLinx

tiếng Việtvie-000
đặc lại
Englisheng-000come
Englisheng-000set
Englisheng-000solidify
françaisfra-000prendre
françaisfra-000réduire
françaisfra-000se figer
italianoita-000coagulare
bokmålnob-000størkne
русскийrus-000густеть
русскийrus-000загустеть
русскийrus-000свертывание
русскийrus-000свертываться
русскийrus-000сгущаться
tiếng Việtvie-000cô lại
tiếng Việtvie-000cô đặc
tiếng Việtvie-000cô đặc lại
tiếng Việtvie-000hình thành
tiếng Việtvie-000kết lị
tiếng Việtvie-000ngót bớt
tiếng Việtvie-000ngưng kết
tiếng Việtvie-000ngưng lại
tiếng Việtvie-000quánh lại
tiếng Việtvie-000rắn lại
tiếng Việtvie-000se lại
tiếng Việtvie-000sánh lại
tiếng Việtvie-000sệt lại
tiếng Việtvie-000vó lại
tiếng Việtvie-000đông lại
tiếng Việtvie-000đông đặc
tiếng Việtvie-000đặc quánh lại
tiếng Việtvie-000ổn định


PanLex

PanLex-PanLinx