tiếng Việt | vie-000 |
cục |
Universal Networking Language | art-253 | agency(icl>administrative_unit>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | service(icl>organization) |
Universal Networking Language | art-253 | service(icl>religious_ceremony>thing) |
U+ | art-254 | 5C40 |
普通话 | cmn-000 | 局 |
Hànyǔ | cmn-003 | jú |
English | eng-000 | agency |
English | eng-000 | brick |
English | eng-000 | bureau |
English | eng-000 | bureaux |
English | eng-000 | circumstance |
English | eng-000 | clod |
English | eng-000 | clot |
English | eng-000 | clump |
English | eng-000 | coarse |
English | eng-000 | dab |
English | eng-000 | department |
English | eng-000 | dept |
English | eng-000 | gout |
English | eng-000 | junk |
English | eng-000 | knob |
English | eng-000 | lump |
English | eng-000 | ministry department |
English | eng-000 | office |
English | eng-000 | piece |
English | eng-000 | rough |
English | eng-000 | service |
français | fra-000 | boule |
français | fra-000 | bourru |
français | fra-000 | caillot |
français | fra-000 | goître |
français | fra-000 | grumeau |
français | fra-000 | morceau |
français | fra-000 | motte |
français | fra-000 | office |
français | fra-000 | service |
italiano | ita-000 | cubetto |
italiano | ita-000 | direzione |
italiano | ita-000 | servizio |
italiano | ita-000 | zolletta |
日本語 | jpn-000 | 局 |
Nihongo | jpn-001 | kyoku |
Nihongo | jpn-001 | shikiru |
Nihongo | jpn-001 | tsubone |
한국어 | kor-000 | 국 |
Hangungmal | kor-001 | kwuk |
韓國語 | kor-002 | 局 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 局 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | ghiok |
bokmål | nob-000 | klump |
русский | rus-000 | брусок |
русский | rus-000 | вспыльчивость |
русский | rus-000 | главк |
русский | rus-000 | департамент |
русский | rus-000 | ком |
русский | rus-000 | кусковой |
русский | rus-000 | лепешка |
русский | rus-000 | отдел |
русский | rus-000 | ошметки |
русский | rus-000 | служба |
español | spa-000 | agencia |
español | spa-000 | oficio religioso |
Thavung | thm-000 | tkuuk² |
tiếng Việt | vie-000 | ban |
tiếng Việt | vie-000 | bánh |
tiếng Việt | vie-000 | bãi |
tiếng Việt | vie-000 | bộ |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | cục đất |
tiếng Việt | vie-000 | dễ phát khùng |
tiếng Việt | vie-000 | dịch vụ |
tiếng Việt | vie-000 | giọt |
tiếng Việt | vie-000 | hay cáu |
tiếng Việt | vie-000 | hãng |
tiếng Việt | vie-000 | hình khối nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hòn |
tiếng Việt | vie-000 | khoa |
tiếng Việt | vie-000 | khúc |
tiếng Việt | vie-000 | khối |
tiếng Việt | vie-000 | miếng |
tiếng Việt | vie-000 | mảng |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mẩu |
tiếng Việt | vie-000 | mẩu vụn |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | mụn |
tiếng Việt | vie-000 | ngành phục vụ |
tiếng Việt | vie-000 | nha |
tiếng Việt | vie-000 | nóng |
tiếng Việt | vie-000 | nắm |
tiếng Việt | vie-000 | phiến |
tiếng Việt | vie-000 | phòng |
tiếng Việt | vie-000 | sánh lại |
tiếng Việt | vie-000 | sở |
tiếng Việt | vie-000 | thỏi |
tiếng Việt | vie-000 | ty |
tiếng Việt | vie-000 | tảng |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | viên |
tiếng Việt | vie-000 | văn phòng |
tiếng Việt | vie-000 | vụ |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | đông lại |
𡨸儒 | vie-001 | 侷 |
𡨸儒 | vie-001 | 局 |
𡨸儒 | vie-001 | 挶 |
𡨸儒 | vie-001 | 梮 |
𡨸儒 | vie-001 | 焗 |
𡨸儒 | vie-001 | 跼 |
𡨸儒 | vie-001 | 鋦 |
𡨸儒 | vie-001 | 锔 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | guk6 |
广东话 | yue-004 | 局 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pejabat |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | upacara sembahyang |