PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngây người ra
русскийrus-000костенеть
русскийrus-000остолбенеть
русскийrus-000цепенеть
tiếng Việtvie-000lặng người đi
tiếng Việtvie-000ngẩn người ra
tiếng Việtvie-000sửng sốt
tiếng Việtvie-000sững sờ
tiếng Việtvie-000thừ người ra
tiếng Việtvie-000thừ ra
tiếng Việtvie-000đơ ra
tiếng Việtvie-000đờ người ra
tiếng Việtvie-000đờ ra
tiếng Việtvie-000đờ đẫn
tiếng Việtvie-000đờ đẫn ra
tiếng Việtvie-000đứng ngay cán tàn
tiếng Việtvie-000đứng sững ra
tiếng Việtvie-000đực người ra


PanLex

PanLex-PanLinx