PanLinx

tiếng Việtvie-000
đờ ra
Englisheng-000expressionless
Englisheng-000glaze
françaisfra-000paralysé
françaisfra-000pétrifié
françaisfra-000transi
русскийrus-000закостенеть
русскийrus-000застывать
русскийrus-000каменеть
русскийrus-000каменный
русскийrus-000костенеть
русскийrus-000окостенелый
русскийrus-000столбняк
русскийrus-000цепенеть
tiếng Việtvie-000bất động
tiếng Việtvie-000bị tê liệt
tiếng Việtvie-000cứng lại
tiếng Việtvie-000cứng ra
tiếng Việtvie-000cứng đờ
tiếng Việtvie-000cứng đờ ra
tiếng Việtvie-000không có tinh thần
tiếng Việtvie-000không diễn cảm
tiếng Việtvie-000lặng người đi
tiếng Việtvie-000ngây người ra
tiếng Việtvie-000ngây ra
tiếng Việtvie-000sửng sốt
tiếng Việtvie-000sững sờ
tiếng Việtvie-000thẫn thờ
tiếng Việtvie-000thừ người ra
tiếng Việtvie-000thừ ra
tiếng Việtvie-000trở nên bất động
tiếng Việtvie-000tê tái
tiếng Việtvie-000điếng người
tiếng Việtvie-000đơ ra
tiếng Việtvie-000đờ người
tiếng Việtvie-000đờ người ra
tiếng Việtvie-000đờ đẫn
tiếng Việtvie-000đờ đẫn ra
tiếng Việtvie-000đứng sững
tiếng Việtvie-000đứng sững ra


PanLex

PanLex-PanLinx