tiếng Việt | vie-000 |
sững sờ |
English | eng-000 | astonished |
English | eng-000 | petrify |
English | eng-000 | stupefied |
English | eng-000 | stuporous |
English | eng-000 | transfixed |
français | fra-000 | capot |
français | fra-000 | interdit |
français | fra-000 | interloqué |
français | fra-000 | pétrifié |
français | fra-000 | renversé |
français | fra-000 | sidéré |
français | fra-000 | sot |
italiano | ita-000 | attonito |
italiano | ita-000 | estatico |
italiano | ita-000 | interdetto |
italiano | ita-000 | stupefatto |
русский | rus-000 | костенеть |
русский | rus-000 | окаменелый |
русский | rus-000 | остолбенеть |
русский | rus-000 | оцепенелый |
русский | rus-000 | оцепенение |
русский | rus-000 | спячка |
русский | rus-000 | столбняк |
русский | rus-000 | цепенеть |
tiếng Việt | vie-000 | chết điếng |
tiếng Việt | vie-000 | hôn mê |
tiếng Việt | vie-000 | kinh ngạc |
tiếng Việt | vie-000 | lặng người |
tiếng Việt | vie-000 | lặng người đi |
tiếng Việt | vie-000 | mê ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | mất phương hướng |
tiếng Việt | vie-000 | ngay đơ ra |
tiếng Việt | vie-000 | ngây người |
tiếng Việt | vie-000 | ngây người ra |
tiếng Việt | vie-000 | ngây ngất |
tiếng Việt | vie-000 | ngã ngửa ra |
tiếng Việt | vie-000 | ngơ ngác |
tiếng Việt | vie-000 | ngẩn người ra |
tiếng Việt | vie-000 | sửng sốt |
tiếng Việt | vie-000 | thẫn thờ |
tiếng Việt | vie-000 | thừ người ra |
tiếng Việt | vie-000 | thừ ra |
tiếng Việt | vie-000 | tui nghỉu |
tiếng Việt | vie-000 | điếng người |
tiếng Việt | vie-000 | đơ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đờ người |
tiếng Việt | vie-000 | đờ người ra |
tiếng Việt | vie-000 | đờ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đờ đẫn |
tiếng Việt | vie-000 | đờ đẫn ra |
tiếng Việt | vie-000 | đứng ngay cán tàn |
tiếng Việt | vie-000 | đứng sững |
tiếng Việt | vie-000 | đứng sững ra |
tiếng Việt | vie-000 | đực người ra |
tiếng Việt | vie-000 | đực ra |