PanLinx

Hànyǔcmn-003lán hēi rǎn liào
brezhonegbre-000Lanhelen
françaisfra-000Lanhélin
Esperantoepo-000lanherbo
Old Cornishoco-000lanherch
brezhonegbre-000Lanhervoed
Hànyǔcmn-003lán hé shān
Wichí Lhamtés Güisnaymzh-000lanhes yʼip
Hànyǔcmn-003lánhézhá
Hànyǔcmn-003lán hé zhá bà
tiếng Việtvie-000lạnh gáy
tiếng Việtvie-000lạnh giá
tiếng Việtvie-000lãnh giới
tiếng Việtvie-000lanhgô
tiếng Việtvie-000lanhgô điều chỉnh lề
tiếng Việtvie-000lãnh hải
tiếng Việtvie-000lãnh hậu quả
tiếng Việtvie-000lãnh hội
tiếng Việtvie-000lãnh hội được
tiếng Việtvie-000là nhiệm vụ
tiếng Việtvie-000là nhiệm vụ của
tiếng Việtvie-000lẫn hình
euskaraeus-000lan-hipotesi
tiếng Việtvie-000lãnh khí
tiếng Việtvie-000lành lại
tiếng Việtvie-000lành lặn
tiếng Việtvie-000lanh lảnh
tiếng Việtvie-000lành lạnh
tiếng Việtvie-000lạnh lạnh
tiếng Việtvie-000lanh lẹ
tiếng Việtvie-000lanh lẹn
tiếng Việtvie-000lạnh lẽo
tiếng Việtvie-000lanh lnh
tiếng Việtvie-000lanh lợi
tiếng Việtvie-000lanh lợimau mắn
tiếng Việtvie-000lảnh lót
tiếng Việtvie-000lạnh lùng
tiếng Việtvie-000lạnh lùng với
tiếng Việtvie-000lành mạnh
tiếng Việtvie-000lành mạnh hoá
tiếng Việtvie-000lành mạnh hóa
tiếng Việtvie-000lánh mặt
tiếng Việtvie-000lánh mình
tiếng Việtvie-000lánh nạm
tiếng Việtvie-000lánh nạn
tiếng Việtvie-000lành ngạnh
tiếng Việtvie-000lạnh ngắt
tiếng Việtvie-000lành nghề
tiếng Việtvie-000lãnh ngoại quyền
tiếng Việtvie-000lạnh người
tiếng Việtvie-000lãnh nguyên
tiếng Việtvie-000lãnh nguyên tundra
tiếng Việtvie-000lãnh nguyệt
tiếng Việtvie-000lạnh nhạt
tiếng Việtvie-000lánh nhất phương diện
tiếng Việtvie-000lạnh nhạt tiếp
tiếng Việtvie-000lạnh nhạt đi
tiếng Việtvie-000lạnh như nước đá
tiếng Việtvie-000lạnh như đá
Hausahau-000lanho
tiếng Việtvie-000lăn hoa
Tâi-gínan-003lăn-hoe
tiếng Việtvie-000lần hồi
tiếng Việtvie-000lấn hơn
Hànyǔcmn-003làn hóng dào
Hànyǔcmn-003lǎn hóu
Hànyǔcmn-003lǎnhóu
brezhonegbre-000Lanhouarne
binisayang Sinugboanonceb-000Lanhouarneau
Deutschdeu-000Lanhouarneau
Englisheng-000Lanhouarneau
françaisfra-000Lanhouarneau
italianoita-000Lanhouarneau
Nederlandsnld-000Lanhouarneau
polskipol-000Lanhouarneau
portuguêspor-000Lanhouarneau
españolspa-000Lanhouarneau
Volapükvol-000Lanhouarneau
Hànyǔcmn-003lán hóu fēng niǎo
Hànyǔcmn-003lǎn hóu kē
Hànyǔcmn-003lán hòu mǔlì
Hànyǔcmn-003lǎn hóu shǔ
tiếng Việtvie-000lạnh rét
tiếng Việtvie-000lạnh run
tiếng Việtvie-000lãnh sam
tiếng Việtvie-000lãnh sự
tiếng Việtvie-000lãnh sự quán
tiếng Việtvie-000lãnh tâm
tiếng Việtvie-000lạnh tê
tiếng Việtvie-000lặnh thinh
tiếng Việtvie-000lãnh thổ
tiếng Việtvie-000Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương
tiếng Việtvie-000Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh
tiếng Việtvie-000Lãnh thổ chính quốc Pháp
tiếng Việtvie-000Lãnh thổ miền nam nước Pháp
tiếng Việtvie-000Lãnh thổ Palestine
tiếng Việtvie-000Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp
tiếng Việtvie-000Lãnh thổ Tây Bắc
tiếng Việtvie-000Lãnh thổ tự trị
tiếng Việtvie-000lãnh thổ tự trị
tiếng Việtvie-000lãnh tích
tiếng Việtvie-000lãnh tịch
tiếng Việtvie-000lãnh tiễn
tiếng Việtvie-000lãnh tiết
tiếng Việtvie-000lãnh tiếu
tiếng Việtvie-000lành tính
tiếng Việtvie-000lãnh tĩnh
tiếng Việtvie-000lanh tô
tiếng Việtvie-000lạnh toát
tiếng Việtvie-000lành tốt
tiếng Việtvie-000lạnh trái mùa
tiếng Việtvie-000lanh trí
tiếng Việtvie-000lânh tụ
tiếng Việtvie-000lãnh tụ
tiếng Việtvie-000lânh tụ công đoàn
tiếng Việtvie-000lãnh tụ dị giáo
tiếng Việtvie-000lãnh tụ Fuarơ
tiếng Việtvie-000lãnh tụ địa phương
tiếng Việtvie-000Lãnh tụ đối lập Úc
'eüṣkaraeus-002lan’hu
Hànyǔcmn-003làn hu
Hànyǔcmn-003làn hú
Hànyǔcmn-003lànhu
Hànyǔcmn-003lán hú
Hànyǔcmn-003lánhù
Hànyǔcmn-003lǎnhù
Hànyǔcmn-003làn huā
Hànyǔcmn-003lànhuà
Hànyǔcmn-003lán hua
Hànyǔcmn-003lán huā
Hànyǔcmn-003lánhua
Hànyǔcmn-003lánhuä
Hànyǔcmn-003lánhuā
Hànyǔcmn-003lán huā cān shǔ
Hànyǔcmn-003lán huā cǎo
Hànyǔcmn-003lán huā cǎo lán
Hànyǔcmn-003lán huā cǎo zǐ dōng jiàn shé wān dòu
Hànyǔcmn-003lánhuādòu
Hànyǔcmn-003lán huā fěn hóng sè
Hànyǔcmn-003làn huā huā biān
Hànyǔcmn-003lán huā huī sè
Hànyǔcmn-003lán huā huī zǐ hóng sè
Hànyǔcmn-003làn huài
Hànyǔcmn-003lánhuái
Hànyǔcmn-003lǎn huái
Hànyǔcmn-003lán huā jiāng
Hànyǔcmn-003lán huā jiāo shǔ
Hànyǔcmn-003lán huā jí dòu
Hànyǔcmn-003lán huā lóng dǎn
Hànyǔcmn-003lánhuā mái sè
Hànyǔcmn-003lán huā měi zhōu chá
Hànyǔcmn-003lánhuāmiáo
Hànyǔcmn-003lán huā ní tàn
Hànyǔcmn-003lán huā sè
Hànyǔcmn-003lánhuāshuāngyècǎo
Hànyǔcmn-003lán huā shuǐ guǐ jiāo
Hànyǔcmn-003lán huā téng
Hànyǔcmn-003lán huā téng shǔ
Hànyǔcmn-003lánhuā tiáo zǐ
Hànyǔcmn-003lán huā wù sè
Hànyǔcmn-003lán huā xué
Hànyǔcmn-003lánhuayān
Hànyǔcmn-003lánhuā yuān wěi
Hànyǔcmn-003lánhuāzào
Hànyǔcmn-003lán huā zǐ sè
Hànyǔcmn-003lán hú dié
Hànyǔcmn-003lánhuǐ
Hànyǔcmn-003lán huī guāng
Hànyǔcmn-003lán huī niú
Hànyǔcmn-003lánhuìqífāng
Shukllachishka Kichwaque-001lan huiqui
Hànyǔcmn-003lán huī sè
Hànyǔcmn-003lánhuīsè
Hànyǔcmn-003lán huī sè jiā māo
Hànyǔcmn-003lán huī shí zhú
Hànyǔcmn-003lán huī tóng kuàng
Hànyǔcmn-003lánhuìzhí
Hànyǔcmn-003lànhumiàn
Tâi-gínan-003lăn-hun lăn-kái
Tâi-gínan-003lăn-hun lăn-sìa
Hànyǔcmn-003lànhuò
Hànyǔcmn-003lǎnhuò
tiếng Việtvie-000làn hương thoảng
tiếng Việtvie-000lặn hụp
台灣話nan-000lān-hut
Bân-lâm-gúnan-005lān-hut
Bân-lâm-gúnan-005lān-hu̍t
Tâi-gínan-003lān-hu̍t-á
tiếng Việtvie-000là như vậy
tiếng Việtvie-000lạnh và ẩm ướt
tiếng Việtvie-000lạnh và hơi ướt
tiếng Việtvie-000lãnh vực
tiếng Việtvie-000lãnh vực hiện hành
tiếng Việtvie-000lánh xa
tiếng Việtvie-000lanh xơ
Deutschdeu-000Lanhydrock House
Englisheng-000Lanhydrock House
tiếng Việtvie-000lãnh đại
tiếng Việtvie-000lânh đạm
tiếng Việtvie-000lãnh đạm
tiếng Việtvie-000lânh đạm nữ dục
tiếng Việtvie-000lãnh đạm tình dục
tiếng Việtvie-000lânh đạo
tiếng Việtvie-000lãnh đạo
tiếng Việtvie-000lãnh đạo tập thể
tiếng Việtvie-000lạnh đi
tiếng Việtvie-000lânh địa
tiếng Việtvie-000lãnh địa
tiếng Việtvie-000lãnh địa bá tước
tiếng Việtvie-000lãnh địa chung
tiếng Việtvie-000Lãnh địa của Pindus và Moglena
tiếng Việtvie-000lânh địa sứ quân
tiếng Việtvie-000lãnh địa thái công
tiếng Việtvie-000lãnh đội
Proto Polynesianmap-001*laṅi
Margumhg-000-lani
Kiswahiliswh-000-lani
Pemonaoc-001Lani
Ethnologue Language Namesart-330Lani
Lanidnw-000Lani
Englisheng-000Lani
èdè Yorùbáyor-000Làní
èdè Yorùbáyor-000Lání
Lavukalevelvk-000laNi
Tabartbf-001laNi
Tanematnx-000laNi
Danoaso-000lani
South Central Dinkadib-000lani
Achaemenid Elamiteelx-000lani
Garadjarigbd-000lani
Inland Karajarrigbd-001lani
Anyumarlague-001lani
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000lani
Srpskohrvatskihbs-001lani
hrvatskihrv-000lani
Jitajit-000lani
Munamnb-000lani
Mantjiltjarampj-002lani
Martu Wangkampj-003lani
Putijarrampj-005lani
mvskokēmus-000lani
Lalanrz-000lani
Nyiginanyh-000lani
Chanka rimayquy-000lani
Qusqu qhichwa simiquz-000lani
Apurimaqpaq Runasimiqve-000lani
Waylla Wankaqvw-000lani
Shawsha Wankaqxw-000lani
Romanrmc-000lani
Sikaianasky-000lani
slovenščinaslv-000lani
Tarokotrv-000lani
Akeitsr-000lani
Warlpiriwbp-000lani
èdè Yorùbáyor-000lani
Yawuruywr-000lani
Zapotec as of 1578zap-002lani
Zapoteco de San Dionisio Ocotepecztu-000lani
Græcolatinalat-004lani-
Shiwiʼmazun-000lani-
češtinaces-000laní
Abuu Shaaribmgb-001laːni
Hanolml-000l|an̄i
èdè Yorùbáyor-000là ní
èdè Yorùbáyor-000làní
yesą́tta-000lá:ni
slovenščinaslv-000láni
Mayangnayan-000lâni
Chipmjs-000lǎnì
Srpskohrvatskihbs-001lȃni
Central Maselamxz-000ʼlani
Esperantoepo-000la nia
wayuunaikiguc-000lania
Kimbukiv-000lania
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000lānia
Tâi-gínan-003lăn-ĭa
Kewakew-000laniaa
èdè Yorùbáyor-000là ní àbàrá
Englisheng-000Laniado Hospital
èdè Yorùbáyor-000là ní agán
èdè Yorùbáyor-000là ní agbára
Esperantoepo-000la niaj
Englisheng-000Laniakea
françaisfra-000Laniakea
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000lanialiʻi
Hànyǔcmn-003làniǎn
Hànyǔcmn-003lāniào
èdè Yorùbáyor-000là ní ara
Englisheng-000laniard
Universal Networking Languageart-253laniard(icl>cord>thing,equ>lanyard)
Universal Networking Languageart-253laniard(icl>line>thing,equ>lanyard)
Esperantoepo-000laniario
Esperantoepo-000laniario purpura
Englisheng-000Laniarius
Latina Novalat-003Laniarius
españolspa-000Laniarius
Uyghurcheuig-001laniarius


PanLex

PanLex-PanLinx