tiếng Việt | vie-000 |
lânh đạo |
English | eng-000 | govern |
English | eng-000 | hagemonic |
English | eng-000 | head |
English | eng-000 | helm |
English | eng-000 | lead |
English | eng-000 | leading |
tiếng Việt | vie-000 | bá chủ |
tiếng Việt | vie-000 | cai quản |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn dắt |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn đường |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn đầu |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | quản trị |
tiếng Việt | vie-000 | đi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đầu |