tiếng Việt | vie-000 | không được giữ trước |
tiếng Việt | vie-000 | không được gọi |
tiếng Việt | vie-000 | không được gợi lại |
tiếng Việt | vie-000 | không được h |
tiếng Việt | vie-000 | không được hát |
tiếng Việt | vie-000 | không được hiến dâng |
tiếng Việt | vie-000 | không được hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | không được hoà gii |
tiếng Việt | vie-000 | không được hoàn lại |
tiếng Việt | vie-000 | không được hoan nghênh |
tiếng Việt | vie-000 | không được học |
tiếng Việt | vie-000 | không được huấn nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | không được hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | không được hưởng ứng |
tiếng Việt | vie-000 | không được kể lại |
tiếng Việt | vie-000 | không được kể vào |
tiếng Việt | vie-000 | không được kể đến |
tiếng Việt | vie-000 | không được khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | không được khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | không được khảo cứu |
tiếng Việt | vie-000 | không được khâu vắt |
tiếng Việt | vie-000 | không được khen ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | không được khuây |
tiếng Việt | vie-000 | không được khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | không được kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | không được kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | không được kính trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không được kỷ niệm |
tiếng Việt | vie-000 | không được làm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | không được làm khô |
tiếng Việt | vie-000 | không được làm nguôi |
tiếng Việt | vie-000 | không được làm thử |
tiếng Việt | vie-000 | không được lãnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | không được lau |
tiếng Việt | vie-000 | không được liệt vào |
tiếng Việt | vie-000 | không được lọc sạch |
tiếng Việt | vie-000 | không được lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không được lòng dân |
tiếng Việt | vie-000 | không được lựa chọn |
tiếng Việt | vie-000 | không được lưu ý |
tiếng Việt | vie-000 | không được mai táng |
tiếng Việt | vie-000 | không được mến |
tiếng Việt | vie-000 | không được miễn nghị |
tiếng Việt | vie-000 | không được minh oan |
tiếng Việt | vie-000 | không được mời |
tiếng Việt | vie-000 | không được mùa |
tiếng Việt | vie-000 | không được nếm |
tiếng Việt | vie-000 | không được nén lại |
tiếng Việt | vie-000 | không được nêu bật |
tiếng Việt | vie-000 | không được nghe theo |
tiếng Việt | vie-000 | không được nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | không được nhắc nhở |
tiếng Việt | vie-000 | không được nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không được nhấn mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | không được nhận vào |
tiếng Việt | vie-000 | không được nhập vào |
tiếng Việt | vie-000 | không được nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | không được nhìn nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không được nhớ lại |
tiếng Việt | vie-000 | không được nói ra |
tiếng Việt | vie-000 | không được nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | không được nuôi nấng |
tiếng Việt | vie-000 | không được nuốt |
tiếng Việt | vie-000 | không được phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | không được phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | không được phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | không được phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | không được phê chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | không được phép |
tiếng Việt | vie-000 | không được phiếu nào |
tiếng Việt | vie-000 | không được phong |
tiếng Việt | vie-000 | không được phòng thủ |
tiếng Việt | vie-000 | không được phú cho |
tiếng Việt | vie-000 | không được phúc đáp |
tiếng Việt | vie-000 | không được quý chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | không được quyền |
tiếng Việt | vie-000 | không được rèn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | không được rửa tội |
tiếng Việt | vie-000 | không được rút ra |
tiếng Việt | vie-000 | không được sàng lọc |
tiếng Việt | vie-000 | không được sao y |
tiếng Việt | vie-000 | không được sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | không được sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | không được sờ đến |
tiếng Việt | vie-000 | không được sửa lại |
tiếng Việt | vie-000 | không được sửa sai |
tiếng Việt | vie-000 | không được sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | không được tận dụng |
tiếng Việt | vie-000 | không được tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | không được tạo ra |
tiếng Việt | vie-000 | không được tập luyện |
tiếng Việt | vie-000 | không được thả |
tiếng Việt | vie-000 | không được thánh hoá |
tiếng Việt | vie-000 | không được thanh minh |
tiếng Việt | vie-000 | không được tha thứ |
tiếng Việt | vie-000 | không được thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | không được thể hiện |
tiếng Việt | vie-000 | không được thiếp lập |
tiếng Việt | vie-000 | không được thi hành |
tiếng Việt | vie-000 | không được thờ cúng |
tiếng Việt | vie-000 | không được tho m n |
tiếng Việt | vie-000 | không được thông báo |
tiếng Việt | vie-000 | không được thông qua |
tiếng Việt | vie-000 | không được thử |
tiếng Việt | vie-000 | không được thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không được thuần hoá |
tiếng Việt | vie-000 | không được thuật lại |
tiếng Việt | vie-000 | không được thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | không được thuê riêng |
tiếng Việt | vie-000 | không được thưng tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | không được thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | không được thưởng công |
tiếng Việt | vie-000 | không được thưởng thức |
tiếng Việt | vie-000 | không được thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | không được thụ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | không được tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | không được tiếp tế |
tiếng Việt | vie-000 | không được tìm kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | không được tìm đến |
tiếng Việt | vie-000 | không được tin dùng |
tiếng Việt | vie-000 | không được tính vào |
tiếng Việt | vie-000 | không được tính đến |
tiếng Việt | vie-000 | không được tín nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | không được tôi luyện |
tiếng Việt | vie-000 | không được tôn |
tiếng Việt | vie-000 | không được tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | không được tôn trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không được tốt |
tiếng Việt | vie-000 | không được trả lời |
tiếng Việt | vie-000 | không được trau dồi |
tiếng Việt | vie-000 | không được tr công |
tiếng Việt | vie-000 | không được triệu về |
tiếng Việt | vie-000 | không được triệu đến |
tiếng Việt | vie-000 | không được tr lại |
tiếng Việt | vie-000 | không được tr lưng |
tiếng Việt | vie-000 | không được trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không được trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | không được trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | không được tự do |
tiếng Việt | vie-000 | không được tưới |
tiếng Việt | vie-000 | không được tường trình |
tiếng Việt | vie-000 | không được tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | không được tuyên thệ |
tiếng Việt | vie-000 | không được ưa |
tiếng Việt | vie-000 | không được ưa chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | không được ưa thích |
tiếng Việt | vie-000 | không được ủng hộ |
tiếng Việt | vie-000 | không được uống nước |
tiếng Việt | vie-000 | không được uốn nắn |
tiếng Việt | vie-000 | không được ưu đãi |
tiếng Việt | vie-000 | không được uỷ quyền |
tiếng Việt | vie-000 | không được uỷ thác |
tiếng Việt | vie-000 | không được vạch ra |
tiếng Việt | vie-000 | không được vâng theo |
tiếng Việt | vie-000 | không được vui |
tiếng Việt | vie-000 | không được vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | không được xác minh |
tiếng Việt | vie-000 | không được xác nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không được xác định |
tiếng Việt | vie-000 | không được xem xét |
tiếng Việt | vie-000 | không được xoa dịu |
tiếng Việt | vie-000 | không được yểm hộ |
tiếng Việt | vie-000 | không được yêu |
tiếng Việt | vie-000 | không được yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | không được yêu quý |
tiếng Việt | vie-000 | không được đặc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | không được đại diện |
tiếng Việt | vie-000 | không được đánh dấu |
tiếng Việt | vie-000 | không được đánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | không được đánh số |
tiếng Việt | vie-000 | không được đánh thức |
tiếng Việt | vie-000 | không được đào tạo |
tiếng Việt | vie-000 | không được đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | không được đáp ứng |
tiếng Việt | vie-000 | không được đem dâng |
tiếng Việt | vie-000 | không được đền |
tiếng Việt | vie-000 | không được đền bù |
tiếng Việt | vie-000 | không được đền n |
tiếng Việt | vie-000 | không được đền đáp |
tiếng Việt | vie-000 | không được đẻ ra |
tiếng Việt | vie-000 | không được để ý |
tiếng Việt | vie-000 | không được điểm nào |
tiếng Việt | vie-000 | không được điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | không được điều hoà |
tiếng Việt | vie-000 | không được đi học |
tiếng Việt | vie-000 | không được đỡ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | không được đụng đến |
tiếng Việt | vie-000 | không đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | không đượm màu |
tiếng Việt | vie-000 | không đượm vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không đường bệ |
tiếng Việt | vie-000 | không đường mật |
tiếng Việt | vie-000 | không đương nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ sức |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ sức chứa |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ sức khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ sức khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ tài |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ thẩm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ tiện nghi |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | không đứt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ trình độ |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ tư cách |
tiếng Việt | vie-000 | không đứt đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhá |
tiếng Việt | vie-000 | kho nhà bếp |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | khổn hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhận rõ |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhận thức được |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhìn thấu được |
tiếng Việt | vie-000 | khonh khắc |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | khôn hơn |
tiếng Việt | vie-000 | khôn hồn |
tiếng Việt | vie-000 | khô như bụi |
tiếng Việt | vie-000 | khổ nhục |
tiếng Việt | vie-000 | khổ nhục hình |
tiếng Việt | vie-000 | khổ nhục kế |
tiếng Việt | vie-000 | khô như trấu |
tiếng Việt | vie-000 | khô như vỏ |
English | eng-000 | Khoni |
suomi | fin-000 | Khoni |
Roman | rmc-000 | khoni |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | khoni |
Atayal | tay-000 | khoni |
Atayal | tay-000 | khoniq |
Faiwol | fai-000 | kʰoniŋ |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khonj |
chiCheŵa | nya-000 | khonja |
Roman | rmc-000 | khonjaschno |
chiCheŵa | nya-000 | khonje |
Ishisangu | sbp-000 | khonje |
chiCheŵa | nya-000 | khonjetsa |
Pangwa | pbr-000 | khonji |
Pangwa | pbr-000 | khonji sha makulu |
Suki | sui-000 | kh~onka |
Deutsch | deu-000 | Khon Kaen |
English | eng-000 | Khon Kaen |
français | fra-000 | Khon Kaen |
italiano | ita-000 | Khon Kaen |
Nederlands | nld-000 | Khon Kaen |
bokmål | nob-000 | Khon Kaen |
polski | pol-000 | Khon Kaen |
português | por-000 | Khon Kaen |
slovenščina | slv-000 | Khon Kaen |
svenska | swe-000 | Khon Kaen |
tiếng Việt | vie-000 | Khon Kaen |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Khon Kaen |
English | eng-000 | Khon Kaen Airport |
English | eng-000 | Khon Kaen Province |
English | eng-000 | Khon Kaen University |
tiếng Việt | vie-000 | khôn kể |
tiếng Việt | vie-000 | khôn kể xiết |
tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo |
tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo; |
tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo tinh vi |
chiCheŵa | nya-000 | khonkho |
Nyaturu | rim-000 | khonkho |
tiếng Việt | vie-000 | khốn khó |
tiếng Việt | vie-000 | khốn khổ |
Gizrra—Togo | tof-002 | khonkhon |
Gizrra—Togo | tof-002 | kh~onkh~on |
Gizrra—Togo | tof-002 | kʰonkʰon |
Gizra—Waidoro | tof-000 | kh~onkh~on puriNai |
Gizra—Waidoro | tof-000 | khonkhon puringai |
Gizra—Waidoro | tof-000 | kʰonkʰon puriŋai |
tiếng Việt | vie-000 | khốn khổ thay |
tiếng Việt | vie-000 | khốn khổ thay! |
Pumā | pum-000 | khonki |
tiếng Việt | vie-000 | khốn kiếp |
Pumā | pum-000 | khonkina |
Pumā | pum-000 | khonkinan |
isiNdebele | nde-000 | -khonkotha |
Emakhua | vmw-000 | khonkwa |
tiếng Việt | vie-000 | khôn lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | khôn linh |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | khon li tu |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | khon li ʨhye |
tiếng Việt | vie-000 | khôn lỏi |
tiếng Việt | vie-000 | khôn lớn |
Biat | cmo-000 | khơ̆n măy |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khon Meang |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khon Myang |
tiếng Việt | vie-000 | khốn nan |
tiếng Việt | vie-000 | khốn nạn |
Biat | cmo-000 | khơ̆n năng |
Shekgalagari | xkv-000 | khonne |
tiếng Việt | vie-000 | khon ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |