| tiếng Việt | vie-000 |
| khốn khổ | |
| български | bul-000 | низък, долен, жалък |
| català | cat-000 | abjecte |
| 普通话 | cmn-000 | 卑怯 |
| 普通话 | cmn-000 | 猥獕 |
| 國語 | cmn-001 | 卑怯 |
| 國語 | cmn-001 | 猥獕 |
| Hànyǔ | cmn-003 | bēi qie |
| Hànyǔ | cmn-003 | wěi cui |
| ελληνικά | ell-000 | ταπεινωτικός |
| English | eng-000 | abject |
| English | eng-000 | abjectly |
| English | eng-000 | degraded |
| English | eng-000 | grovelling |
| English | eng-000 | mean |
| English | eng-000 | meant |
| English | eng-000 | miserable |
| English | eng-000 | servile |
| English | eng-000 | small |
| English | eng-000 | unhappy |
| English | eng-000 | unlucky |
| English | eng-000 | utterly miserable |
| English | eng-000 | wretched |
| Esperanto | epo-000 | fianima |
| euskara | eus-000 | mespretxagarri |
| français | fra-000 | malheureux |
| français | fra-000 | misérable |
| français | fra-000 | misérablement |
| français | fra-000 | paumé |
| français | fra-000 | purée |
| hrvatski | hrv-000 | prezren |
| magyar | hun-000 | félredobott holmi |
| magyar | hun-000 | sorsüldözött |
| արևելահայերեն | hye-000 | ստորացած |
| bahasa Indonesia | ind-000 | hina dina |
| italiano | ita-000 | abietti |
| italiano | ita-000 | infelice |
| italiano | ita-000 | miserabile |
| italiano | ita-000 | miserevole |
| bokmål | nob-000 | elendig |
| bokmål | nob-000 | miserabel |
| bokmål | nob-000 | nedfor |
| bokmål | nob-000 | ynke |
| português | por-000 | abjeto |
| русский | rus-000 | бедность |
| русский | rus-000 | бедный |
| русский | rus-000 | горемычный |
| русский | rus-000 | наплакаться |
| русский | rus-000 | несчастливый |
| русский | rus-000 | несчастье |
| русский | rus-000 | нищенский |
| русский | rus-000 | обездоленный |
| русский | rus-000 | ощипанный |
| русский | rus-000 | пытка |
| русский | rus-000 | страдальческий |
| русский | rus-000 | страдание |
| русский | rus-000 | томиться |
| русский | rus-000 | утлый |
| slovenčina | slk-000 | najhlbší |
| slovenčina | slk-000 | poklesnutý |
| slovenčina | slk-000 | zavrhnutiahodný |
| español | spa-000 | cuitado |
| svenska | swe-000 | föraktlig |
| ภาษาไทย | tha-000 | น่าสังเวชใจ |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn rầu |
| tiếng Việt | vie-000 | bất hạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu nhiều đau khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | cùng cực |
| tiếng Việt | vie-000 | cùng khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | cùng quẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ cực |
| tiếng Việt | vie-000 | cực khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | cực-khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ nàn |
| tiếng Việt | vie-000 | hèn hạ |
| tiếng Việt | vie-000 | không bền |
| tiếng Việt | vie-000 | không chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | không có hạnh phúc |
| tiếng Việt | vie-000 | không hạnh phúc |
| tiếng Việt | vie-000 | không sung sướng |
| tiếng Việt | vie-000 | khốn cùng |
| tiếng Việt | vie-000 | khốn nạn |
| tiếng Việt | vie-000 | khốn quẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | khốn đốn |
| tiếng Việt | vie-000 | khổ cực |
| tiếng Việt | vie-000 | khổ sở |
| tiếng Việt | vie-000 | khổ ải |
| tiếng Việt | vie-000 | lầm than |
| tiếng Việt | vie-000 | nghèo |
| tiếng Việt | vie-000 | nghèo hèn |
| tiếng Việt | vie-000 | nghèo khó |
| tiếng Việt | vie-000 | nghèo khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghèo nàn |
| tiếng Việt | vie-000 | nghèo đói |
| tiếng Việt | vie-000 | tang thương |
| tiếng Việt | vie-000 | thiểu não |
| tiếng Việt | vie-000 | thảm hại |
| tiếng Việt | vie-000 | thảm thương |
| tiếng Việt | vie-000 | thấp hèn |
| tiếng Việt | vie-000 | thống khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | tiều tuỵ |
| tiếng Việt | vie-000 | tối tân |
| tiếng Việt | vie-000 | vô phúc |
| tiếng Việt | vie-000 | vô phước |
| tiếng Việt | vie-000 | đau khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | đau xót |
| tiếng Việt | vie-000 | đau đớn |
| tiếng Việt | vie-000 | điêu đứng |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng khinh |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng thương |
| tiếng Việt | vie-000 | đê tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | đói rách |
| 𡨸儒 | vie-001 | 困苦 |
