tiếng Việt | vie-000 | không hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu sai |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu sao |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu tại sao |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu thấu được |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu được |
tiếng Việt | vie-000 | không hình ành |
tiếng Việt | vie-000 | không hình thức |
tiếng Việt | vie-000 | không hn |
tiếng Việt | vie-000 | không hồ |
tiếng Việt | vie-000 | không hoa |
tiếng Việt | vie-000 | không hoà âm |
tiếng Việt | vie-000 | không hòa âm |
tiếng Việt | vie-000 | không hoà bình |
tiếng Việt | vie-000 | không hòa giải được |
tiếng Việt | vie-000 | không hòa hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | không hoà hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không hòa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không hoà màu trắng |
tiếng Việt | vie-000 | không hoa mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | không hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | không hoàn bị |
tiếng Việt | vie-000 | không hoàn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | không hoảng hốt |
tiếng Việt | vie-000 | không hoà nhã |
tiếng Việt | vie-000 | không hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | không hòa nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | không hoàn mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | không hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | không hoàn thành được |
tiếng Việt | vie-000 | không hoàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | không hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | không hòa tan |
tiếng Việt | vie-000 | không hoà tan được |
tiếng Việt | vie-000 | không hóa thạch |
tiếng Việt | vie-000 | không hoà thuận |
tiếng Việt | vie-000 | không hòa thuận |
tiếng Việt | vie-000 | không hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | không hoạt động nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không học hành được |
tiếng Việt | vie-000 | không hoen |
tiếng Việt | vie-000 | không hời |
tiếng Việt | vie-000 | không hối cãi |
tiếng Việt | vie-000 | không hối cải |
tiếng Việt | vie-000 | không hôi hám |
tiếng Việt | vie-000 | không hối hận |
tiếng Việt | vie-000 | không hối tiếc |
Tâi-gí | nan-003 | khong-ho̍k |
tiếng Việt | vie-000 | không hôlônôm |
tiếng Việt | vie-000 | không hồn |
tiếng Việt | vie-000 | không hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không hòng thắng |
tiếng Việt | vie-000 | không hỏng được |
tiếng Việt | vie-000 | không hơn không kém |
tiếng Việt | vie-000 | không hỗn tạp |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp âm |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp bào |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp cách |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp giao |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp hiến |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp lệ |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp lòng dân |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp pháp |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp quy luật |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp sức |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp thành góc |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp thời |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp thời trang |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp thời đại |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp thức |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp tính tình |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp túi tiền |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp vào |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp với |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp với thơ |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp ý dân |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp điệu |
tiếng Việt | vie-000 | không hót |
tiếng Việt | vie-000 | không hột |
tiếng Việt | vie-000 | không hớt |
tiếng Việt | vie-000 | không hổ thẹn |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-hu |
tiếng Việt | vie-000 | không hư |
tiếng Việt | vie-000 | không hứa hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | không hứa hẹn tốt |
tiếng Việt | vie-000 | không huấn luyện |
Tâi-gí | nan-003 | Khóng-hu-chú |
tiếng Việt | vie-000 | không hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không hùng biện |
tiếng Việt | vie-000 | không hùng dũng |
tiếng Việt | vie-000 | không hùng hồn |
tiếng Việt | vie-000 | không hứng tình |
tiếng Việt | vie-000 | không hùng vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | không hướng mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | không hướng tính |
tiếng Việt | vie-000 | không hướng đất |
tiếng Việt | vie-000 | không hút nước |
tiếng Việt | vie-000 | không hút thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | không hút được |
tiếng Việt | vie-000 | không hữu nghị |
tiếng Việt | vie-000 | không huy hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | không hy vọng |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-iá |
tiếng Việt | vie-000 | không ích kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | không in |
Tâi-gí | nan-003 | khong ĭⁿ-kho·-á |
tiếng Việt | vie-000 | không in ra |
tiếng Việt | vie-000 | không in tranh ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | không in được |
tiếng Việt | vie-000 | không ít |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-iŭ |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-ji̍t |
Taioaan-oe | nan-002 | khongkafn |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kan |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kan ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-kang |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kàng pō·-tūi |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kàng tīn-tē |
Tâi-gí | nan-003 | khóng-kau |
tiếng Việt | vie-000 | không kẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không kể |
tiếng Việt | vie-000 | không kê gối |
tiếng Việt | vie-000 | không kể hết |
tiếng Việt | vie-000 | không kể lại |
tiếng Việt | vie-000 | không kế liền |
tiếng Việt | vie-000 | không kềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | không kém lắm |
tiếng Việt | vie-000 | không kèm theo |
tiếng Việt | vie-000 | không kém đi |
tiếng Việt | vie-000 | không kén bào tử |
tiếng Việt | vie-000 | không kể ngoài ra |
tiếng Việt | vie-000 | không kéo |
tiếng Việt | vie-000 | không kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | không kê ra |
tiếng Việt | vie-000 | không kế sinh nhai |
tiếng Việt | vie-000 | không kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | không kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | không kết tinh |
tiếng Việt | vie-000 | không kết tinh được |
tiếng Việt | vie-000 | không kêu |
tiếng Việt | vie-000 | không kêu ca |
tiếng Việt | vie-000 | không kể xiết |
tiếng Việt | vie-000 | không kể đến |
tiếng Việt | vie-000 | không khác |
tiếng Việt | vie-000 | không khác gì |
tiếng Việt | vie-000 | không khách khí |
tiếng Việt | vie-000 | không khách quan |
tiếng Việt | vie-000 | không khách sáo |
tiếng Việt | vie-000 | không khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không khắc phục nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không khắc phục được |
Tâi-gí | nan-003 | khóng-khài |
Tâi-gí | nan-003 | khóng-khài ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | không khai khẩn |
Tâi-gí | nan-003 | khóng-khài koan-khu |
Tâi-gí | nan-003 | khóng-khài sĕng-jĭn |
tiếng Việt | vie-000 | không khai thác |
Tâi-gí | nan-003 | khōng-kha-khiàu |
Tâi-gí | nan-003 | khong-khám |
tiếng Việt | vie-000 | không kham nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không khâm phục |
tiếng Việt | vie-000 | không kháng cự |
tiếng Việt | vie-000 | không kháng nghị được |
tiếng Việt | vie-000 | không khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | không khẩn nài |
tiếng Việt | vie-000 | không khắt khe |
tiếng Việt | vie-000 | không khát máu |
tiếng Việt | vie-000 | khổng khâu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khong Kheng |
tiếng Việt | vie-000 | không khéo |
tiếng Việt | vie-000 | không khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | không khéo tay |
tiếng Việt | vie-000 | không khéo xử |
tiếng Việt | vie-000 | không khép |
tiếng Việt | vie-000 | không khêu gợi |
Tâi-gí | nan-003 | khong-khì |
tiếng Việt | vie-000 | không khí |
tiếng Việt | vie-000 | không khí ẩm thấp |
Tâi-gí | nan-003 | khōng-khiang |
Tâi-gí | nan-003 | khong-khì-chhèng |
Tâi-gí | nan-003 | khong-khì ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | không khiêm tốn |
tiếng Việt | vie-000 | không khiển trách |
tiếng Việt | vie-000 | không khiển trách được |
tiếng Việt | vie-000 | không khiếp sợ |
tiếng Việt | vie-000 | không khí hôi thối |
Tâi-gí | nan-003 | khong-khí-lăi |
tiếng Việt | vie-000 | không khì mờ sương |
tiếng Việt | vie-000 | không khi nào |
tiếng Việt | vie-000 | không khi nào cả |
tiếng Việt | vie-000 | không khi nào nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không khí ngoài biển |
tiếng Việt | vie-000 | không khít |
tiếng Việt | vie-000 | không khí thần bí |
Tâi-gí | nan-003 | khong-khì thŏan-jiám |
tiếng Việt | vie-000 | không khít lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không khí trong lành |
tiếng Việt | vie-000 | không khí trong sạch |
tiếng Việt | vie-000 | không khí tù hãm |
Tâi-gí | nan-003 | khong-khì ù-jiám |
Taioaan-oe | nan-002 | khongkhix |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-khò |
tiếng Việt | vie-000 | không khó |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-khoah |
tiếng Việt | vie-000 | không khoa học |
tiếng Việt | vie-000 | không khoá mõm |
tiếng Việt | vie-000 | không khoan dung |
tiếng Việt | vie-000 | không khoan hồng |
tiếng Việt | vie-000 | không khoan khoái |
tiếng Việt | vie-000 | không khoan nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | không khoa trưng |
tiếng Việt | vie-000 | không khóc |
tiếng Việt | vie-000 | không khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | không khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | không khoe khoang |
tiếng Việt | vie-000 | không khỏe lắm |
tiếng Việt | vie-000 | không khoẻ mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | không khỏe mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | không khói |
tiếng Việt | vie-000 | không khỏi được |
tiếng Việt | vie-000 | không khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | không khó khăn gì |
tiếng Việt | vie-000 | không khó lắm |
tiếng Việt | vie-000 | không khòm |
tiếng Việt | vie-000 | không khôn |
Tâi-gí | nan-003 | khong-khong |
Tâi-gí | nan-003 | khō ng-khōng-hián |
Tâi-gí | nan-003 | khōng-khōng-hián |
Tâi-gí | nan-003 | khōng-khōng-hián ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | không không hiệp đồng |
Tâi-gí | nan-003 | khōng-khōng kìo |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khongkhongngay |
tiếng Việt | vie-000 | không khó nhọc mấy |
tiếng Việt | vie-000 | không khôn khéo |
tiếng Việt | vie-000 | không khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | không khớp |
tiếng Việt | vie-000 | không khớp tiếng |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-khu |
tiếng Việt | vie-000 | không khuất phục được |
tiếng Việt | vie-000 | không khuây |
tiếng Việt | vie-000 | không khúc chiết |
tiếng Việt | vie-000 | không khuếch tán |
tiếng Việt | vie-000 | không khuếch trương |
tiếng Việt | vie-000 | không khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | không khuyên |
tiếng Việt | vie-000 | không khuyên bảo được |
tiếng Việt | vie-000 | không khuyên giải được |
tiếng Việt | vie-000 | không khuyết điểm |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kiān |
tiếng Việt | vie-000 | không kích |
tiếng Việt | vie-000 | không kích bắn phá |
tiếng Việt | vie-000 | không kích động |
tiếng Việt | vie-000 | không kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | không kiềm chế được |
tiếng Việt | vie-000 | không kiếm mà có |
tiếng Việt | vie-000 | không kiểm soát |
tiếng Việt | vie-000 | không kiểm soát được |
tiếng Việt | vie-000 | không kiểm tra được |
tiếng Việt | vie-000 | không kiên cố |
tiếng Việt | vie-000 | không kiên nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | không kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không kiên tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không kiên trì |
tiếng Việt | vie-000 | không kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | không kiến định |
tiếng Việt | vie-000 | không kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | không kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | không kiêu căng |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kim |
tiếng Việt | vie-000 | không kìm chế được |
tiếng Việt | vie-000 | không kìm hãm được |
tiếng Việt | vie-000 | không kìm lại |
tiếng Việt | vie-000 | không kìm lại được |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kim-sŭn |
tiếng Việt | vie-000 | không kìm được |
tiếng Việt | vie-000 | không kín |
tiếng Việt | vie-000 | không kính Chúa |
tiếng Việt | vie-000 | không kinh doanh nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không kinh hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | không kinh ngạc |
tiếng Việt | vie-000 | không kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | không kính trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không kinh điển |
tiếng Việt | vie-000 | không kín đáo |
tiếng Việt | vie-000 | không kịp thở |
tiếng Việt | vie-000 | không kịp thời |