PanLinx

tiếng Việtvie-000
không kiên trì
Englisheng-000inconstant
Englisheng-000unpersevering
italianoita-000incostante
русскийrus-000нетерпеливый
tiếng Việtvie-000hay thay đổi
tiếng Việtvie-000không bền chí
tiếng Việtvie-000không bền lòng
tiếng Việtvie-000không kiên nhẫn
tiếng Việtvie-000không kiên định
tiếng Việtvie-000nóng lòng
tiếng Việtvie-000nóng vội
tiếng Việtvie-000sốt ruột
tiếng Việtvie-000thiếu nhẫn nại


PanLex

PanLex-PanLinx