PanLinx

tiếng Việtvie-000
hay thay đổi
Englisheng-000arbitrary
Englisheng-000chameleonic
Englisheng-000changeable
Englisheng-000changing
Englisheng-000cranky
Englisheng-000fickle
Englisheng-000fitful
Englisheng-000fizgig
Englisheng-000flighty
Englisheng-000fluid
Englisheng-000fluky
Englisheng-000freakish
Englisheng-000humoursome
Englisheng-000incalculable
Englisheng-000inconstant
Englisheng-000liquid
Englisheng-000lubricous
Englisheng-000mercurial
Englisheng-000mobile
Englisheng-000moonish
Englisheng-000mutable
Englisheng-000protean
Englisheng-000temperamental
Englisheng-000uncertain
Englisheng-000uneven
Englisheng-000unsettled
Englisheng-000unstable
Englisheng-000unsteady
Englisheng-000vagarious
Englisheng-000variable
Englisheng-000variant
Englisheng-000varying
Englisheng-000versatile
Englisheng-000volatile
Englisheng-000wayward
Englisheng-000whimsical
françaisfra-000ambulatoire
françaisfra-000changeant
françaisfra-000divers
françaisfra-000inconstant
françaisfra-000mobile
françaisfra-000ondoyant
françaisfra-000versatile
françaisfra-000volage
italianoita-000incerto
italianoita-000incostante
italianoita-000instabile
italianoita-000mutevole
italianoita-000variabile
italianoita-000volubile
bokmålnob-000lune
bokmålnob-000ustadig
русскийrus-000изменчивость
русскийrus-000изменчивый
русскийrus-000капризный
русскийrus-000колебание
русскийrus-000непостоянный
русскийrus-000непостоянство
русскийrus-000неробный
русскийrus-000неустойчивый
русскийrus-000переменный
русскийrus-000переменчивый
tiếng Việtvie-000biến dị
tiếng Việtvie-000biến thiên
tiếng Việtvie-000biến đổi nhanh
tiếng Việtvie-000biến động
tiếng Việtvie-000bất hằng tính
tiếng Việtvie-000bất thường
tiếng Việtvie-000bối rối
tiếng Việtvie-000chập chờn
tiếng Việtvie-000dễ biến đổi
tiếng Việtvie-000dễ thay đổi
tiếng Việtvie-000hay biến đổi
tiếng Việtvie-000hay đổi dạ
tiếng Việtvie-000hay đổi ý
tiếng Việtvie-000khó chiều
tiếng Việtvie-000không an cư
tiếng Việtvie-000không bền
tiếng Việtvie-000không bền lòng
tiếng Việtvie-000không bền vững
tiếng Việtvie-000không chung thu
tiếng Việtvie-000không cố định
tiếng Việtvie-000không dựa vào được
tiếng Việtvie-000không kiên quyết
tiếng Việtvie-000không kiên trì
tiếng Việtvie-000không kiên định
tiếng Việtvie-000không vững
tiếng Việtvie-000không ổn định
tiếng Việtvie-000linh hoạt
tiếng Việtvie-000lên xuống thất thường
tiếng Việtvie-000nhẹ dạ
tiếng Việtvie-000rối loạn
tiếng Việtvie-000thay đổi
tiếng Việtvie-000thay đổi xoành xoạch
tiếng Việtvie-000thất thường
tiếng Việtvie-000tính bất thường
tiếng Việtvie-000được tuỳ ý quyết định
tiếng Việtvie-000đồng bóng


PanLex

PanLex-PanLinx