English | eng-000 | Dongbuyeo |
tiếng Việt | vie-000 | Dongbuyeo |
di Bor | bxb-000 | dongbɔ |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng cài |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngcài |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng cáng |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngcáng |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngcáng |
tiếng Việt | vie-000 | dòng Ca-pe |
tiếng Việt | vie-000 | dòng cắt/tắt |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng ce |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngcè |
English | eng-000 | Dong celadon |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngcéng |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chá |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngchá |
Hangungmal | kor-001 | Dongchaeng-i |
Hangungmal | kor-001 | Dongchaengi |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chá li |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chá lì |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngchálì |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngchàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngchǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chǎn dǐ yā |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chǎn dǐ yā zhai quàn |
Deutsch | deu-000 | Dongchang |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngchǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng cháng fāng jiǎo líng bái shā cháng jiǎo líng |
Deutsch | deu-000 | Dongchangfu |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chǎn sān fēn shuō |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chǎn suí rén |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chǎn suǒ zài dì |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chân trang |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chǎn xìn tuō |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngcháo |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng chāo xī xí |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chá qiū háo |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chá shì fēi |
tiếng Việt | vie-000 | dòng châu |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng chà xī wù |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chảy |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chảy chậm |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chảy cuồn cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chảy lai láng |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chảy nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chảy nhỏ giọt |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chảy tràn ngập |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chảy vào |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chảy xiết |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chè |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chē |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngchè |
Uyghurche | uig-001 | döngche eswe |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng chě hú lu xī chě piáo |
Uyghurche | uig-001 | döngche ménge |
Uyghurche | uig-001 | döngche ménge asti merkizi |
Uyghurche | uig-001 | döngche ménge postlaq qewiti |
Uyghurche | uig-001 | döngche ménge radiatsiyisi |
Uyghurche | uig-001 | döngche ménge üsti |
Uyghurche | uig-001 | döngche méngige ait |
Uyghurche | uig-001 | döngche méngini késish opératsiyisi |
Uyghurche | uig-001 | döngche méngining asti |
Uyghurche | uig-001 | döngche méngining keyni |
Uyghurche | uig-001 | döngche méngining tégi |
Deutsch | deu-000 | Dong Cheng |
English | eng-000 | Dong Cheng |
français | fra-000 | Dong Cheng |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngchéng |
Deutsch | deu-000 | Dongcheng-Bezirk |
English | eng-000 | Dongcheng District |
Nederlands | nld-000 | Dongcheng-district |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng chéng xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngchéngxījiù |
Deutsch | deu-000 | Dongcheon |
English | eng-000 | Dongcheon Arena |
polski | pol-000 | Dongcheon Arena |
English | eng-000 | Dongcheon of Goguryeo |
Uyghurche | uig-001 | döngche tashma |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngchěxīchě |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngchěxīlǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng chǐ huò |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chỉ lệnh |
Uyghurche | uig-001 | döng chiqip turmaq |
English | eng-000 | Dongchong |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng chóng xià cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngchóngxiàcǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngchōngxītú |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chōng zuò yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngchǒuxīwàng |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chữ |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngchú |
Deutsch | deu-000 | Dongchuan |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chuan |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chuān |
English | eng-000 | Dongchuan District |
Hànyǔ | cmn-003 | dongchuang |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngchuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngchuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chuāng bìng dòng shāng bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngchuángfùtǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng chuāng shì fā |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngchuāngshìfā |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng chuáng tǎn fù |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng chù diǎn |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chữ ghi |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngchuí |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chữ-số |
tiếng Việt | vie-000 | dòng chữ đề |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng ci |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng cí |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngcí |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng cí biàn wèi biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng cí bù dìng shi |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng cí bù dìng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng cí huà |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng cí shì diàn liú jì |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng cí xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng cí zǔ jué sè |
tiếng Việt | vie-000 | dòng Cluny |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngcōng |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngcōng |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngcū |
tiếng Việt | vie-000 | dộng cửa |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng cuàn xī tiào |
tiếng Việt | vie-000 | dòng cực phát xạ |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngcuì |
tiếng Việt | vie-000 | dòng cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | dòng cuồn cuộn |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngcūr |
Hmub | hmq-000 | dongd |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng dá |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngdá |
tiếng Việt | vie-000 | dõng dạc |
English | eng-000 | Dongdaegu Station |
Ido | ido-000 | Dongdae Ipgu Staciono |
English | eng-000 | Dongdaemun |
English | eng-000 | Dongdaemun Baseball Stadium |
English | eng-000 | Dongdaemun-gu |
français | fra-000 | Dongdaemun-gu |
tiếng Việt | vie-000 | Dongdaemun-gu |
eesti | ekk-000 | Dongdaemuni linnarajoon |
Ido | ido-000 | Dongdaemun Staciono |
interlingua | ina-000 | Dongdaemun Stadio Station |
English | eng-000 | Dongdaemun Stadium |
English | eng-000 | Dongdaemun Stadium Station |
English | eng-000 | Dongdaemun Station |
interlingua | ina-000 | Dongdaemun Station |
Ido | ido-000 | Dongdaemun Undongjang Staciono |
tiếng Việt | vie-000 | dông dài |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng dài |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng dà jù |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngdàlù |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng dà mài |
English | eng-000 | Dongdan |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng dàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng dàn bù dé |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng dàng |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngdàng |
English | eng-000 | dong dang gui |
English | eng-000 | Dongdan Kingdom |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng dào |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng dào guó |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngdàoguó |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng dào guó zhèng fǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng dǎo tǐ chuán shēng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng dǎo tǐ yáng shēng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng dǎo xī wāi |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngdǎoxīwāi |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng dào zhǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng dà shǒu shù |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng dà wén |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng dà wén kē |
Hànyǔ | cmn-003 | Dōng de |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng dé |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngdé |
Hànyǔ | cmn-003 | dǒng de |
Hànyǔ | cmn-003 | dǒngde |
Hànyǔ | cmn-003 | dǒngdé |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng dé ěr sī jiǎn yuē yǎn |
español | spa-000 | dong del ding |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng dì |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngdì |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng diàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngdiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngdiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngdiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng diàn cè sù yí |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng diàn diàn liú |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngdiànshì |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng diàn shì fàng dà qì |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng diàn wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng diàn xiào yīng |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng diàn xué |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngdiànxué |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng diàn yā |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngdiào |
Uyghurche | uig-001 | döngdiki stolba |
Sharpa | xsr-002 | dongdil |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng dǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngdìng |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngdīng |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngdīng |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng dǐng mù |
Hànyǔ | cmn-003 | Dōng dì wen |
Hànyǔ | cmn-003 | [dōngdìwèn] |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngdìwèn |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngdìwèn mínzhǔ gònghéguó |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dõi |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dõi huyết thống |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dõi quý phái |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dõi quý tộc |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dõi thế phiệt |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dõi trâm anh |
English | eng-000 | dong dong |
tiếng Việt | vie-000 | dong dỏng |
Uyghurche | uig-001 | dong-dong |
Chamoru | cha-000 | dongdong |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngdòng |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng dong |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngdōng |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼdongdong |
Ibatan | ivb-000 | dongdong-aw |
tiếng Việt | vie-000 | dong dỏng cao |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng dōng dì dàn chū |
English | eng-000 | Dong, Dong, Dongdaemun |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngdōnggǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng dòng huǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng dòng pí zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng dōng shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | Dōngdōngshǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng dōu bù dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | dòng dòu fǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngdòufu |
Hànyǔ | cmn-003 | dōngdù |
English | eng-000 | Dongducheon |
français | fra-000 | Dongducheon |
Nederlands | nld-000 | Dongducheon |
svenska | swe-000 | Dongducheon |
English | eng-000 | Dongducheon Station |
Deutsch | deu-000 | Dongduk Women’s University |
English | eng-000 | Dongduk Women’s University |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dưới |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dưỡng |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng duǒ xī cáng |
Hànyǔ | cmn-003 | dōng duǒ xī pǎo |
türkmençe | tuk-000 | dongdurma |
türkmençe | tuk-000 | dongdurmak |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngdúsù |
English | eng-000 | Donge |
Esperanto | epo-000 | Donge |
Nederlands | nld-000 | Donge |
Deutsch | deu-000 | Dong’e |
Proto-Bantu | bnt-000 | donge |
euskara | eus-000 | donge |
Jita | jit-000 | donge |
Kiswahili | swh-000 | donge |
bàsàrə̀n dà jàlààbè̩ | cet-000 | dongè |
Yaáyuwee | gya-000 | dongé |
Kihorombo | rof-000 | dongʼe |
Hànyǔ | cmn-003 | dòngè |
Kihorombo | rof-000 | dongʼe ifumbu |
Fräiske Sproake | stq-000 | Dongel |
eesti | ekk-000 | dongel |
Nederlands | nld-000 | dongel |
svenska | swe-000 | dongel |
Türkçe | tur-000 | döngel |
Kiswahili | swh-000 | donge la uchungu |
Fräiske Sproake | stq-000 | Dongele |
qaraqalpaq tili | kaa-000 | doʼnʼgelek |
ئۇيغۇرچە | uig-000 | doʼnʼgelek |
Çöl şivesi | crh-004 | döngelek |
Qazaq tili | kaz-002 | döñgelek |
suomi | fin-000 | dongeli |
Deutsch | deu-000 | Dongen |
English | eng-000 | Dongen |
Esperanto | epo-000 | Dongen |
français | fra-000 | Dongen |
italiano | ita-000 | Dongen |
Limburgs | lim-000 | Dongen |
Nederlands | nld-000 | Dongen |
svenska | swe-000 | Dongen |
Volapük | vol-000 | Dongen |
français | fra-000 | don généreux |
dansk | dan-000 | DONG Energy |
English | eng-000 | DONG Energy |
nynorsk | nno-000 | DONG Energy |
bokmål | nob-000 | DONG Energy |
bahasa Indonesia | ind-000 | dongeng |
Alor Malay | ind-001 | dongeng |
basa Jawa | jav-000 | dongeng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | dongeng |