PanLinx

tiếng Việtvie-000
dông dài
Englisheng-000chattily
Englisheng-000lengthy
Englisheng-000loiteringly
Englisheng-000prolix
Englisheng-000rambling
françaisfra-000errant
françaisfra-000vagabond
tiếng Việtvie-000dài dòng
tiếng Việtvie-000huyên thuyên
tiếng Việtvie-000không có mạch lạc
tiếng Việtvie-000la cà
tiếng Việtvie-000rườm rà
tiếng Việtvie-000rời rạc
tiếng Việtvie-000tha thẩn


PanLex

PanLex-PanLinx