PanLinx

italianoita-000chotacabras campestre
españolspa-000chotacabras campestre
españolspa-000chotacabras egipcio
españolspa-000chotacabras europeo
españolspa-000chotacabras gris
españolspa-000chotacabras gris de Europa
españolspa-000chotacabras pardo
españolspa-000chotacabras yanqui
españolspa-000chotacabras zumbón
españolspa-000chotacabra zumbón
españolspa-000chota cuellirojo
Gāndhāripgd-000chotaga
Amri Karbiajz-000chotai
onicoinmcd-000chotai
Tâi-gínan-003chò tāi-chì
tiếng Việtvie-000chỗ tắm
Kiswahiliswh-000-chota mawazo
tiếng Việtvie-000chỗ tắm cho ngựa
tiếng Việtvie-000chỗ tạm dừng
Tâi-gínan-003chō-tăm-hōe
tiếng Việtvie-000cho tắm tia nước
tiếng Việtvie-000chỗ tạm tr
tiếng Việtvie-000cho tạm trú
tiếng Việtvie-000chỗ tạm trú
češtinaces-000Chotan
Tâi-gínan-003chō·-táⁿ
Nederlandsnld-000Chota Nagpur
françaisfra-000Chota Nâgpur
danskdan-000Chota Nagpur-højsletten
Ethnologue Language Namesart-330Chota Nagpuri
Englisheng-000Chota Nagpur Plateau
slovenčinaslk-000chotančina
tiếng Việtvie-000cho tản cư
tiếng Việtvie-000cho tản cư khỏi
tiếng Việtvie-000chỗ tận cùng
Chamorucha-000chotan dåma
Tâi-gínan-003chò-tang chò-sai
chiCheŵanya-000chotani
polskipol-000chotański
češtinaces-000chotánština
tiếng Việtvie-000chốt an toàn
españolspa-000chota pardo
tiếng Việtvie-000chỗ tập hợp
tiếng Việtvie-000chỗ tập kết
Englisheng-000Chota Province
tiếng Việtvie-000chỗ tập trung nhất
Uyghurcheuig-001chotar
češtinaces-000chotár
Kiswahiliswh-000chotara
Uyghurcheuig-001chotar almaq
Uyghurcheuig-001chotarchi
Uyghurcheuig-001chotar élish
françaisfra-000Chota Roustaveli
brezhonegbre-000Chota Rustaveli
Deutschdeu-000Chota-Tal
Englisheng-000Cho Tat Wah
tiếng Việtvie-000chổ tàu đậu
tiếng Việtvie-000chỗ tàu đậu
tiếng Việtvie-000chỗ tàu đậu ở bến
tiếng Việtvie-000chỗ tay cầm
tiếng Việtvie-000cho tẩy ruột
tiếng Việtvie-000cho tay trái
provençau, nòrma mistralencaoci-002chot-banu
occitanoci-000chòt banut
tiếng Việtvie-000chốt bảo hiểm
tiếng Việtvie-000chốt bắp cày
Uyghurcheuig-001chot bilen hésablimaq
tiếng Việtvie-000chốt bổ sung
Englisheng-000Chotča
slovenčinaslk-000Chotča
tiếng Việtvie-000chốt cài
tiếng Việtvie-000chốt cái
tiếng Việtvie-000chốt cắm
tiếng Việtvie-000chót cánh
tiếng Việtvie-000chớt chát
tiếng Việtvie-000chốt chẻ
tiếng Việtvie-000chốt chính
italianoita-000chotchke
españolspa-000chotchke
Nuo suiii-001chot chop
Bontoc—Guinaanglbk-002chotchot
Bontoc—Guinaanglbk-002chotchótan
Bontoc—Guinaanglbk-002chotchóten
dižəʼəxonzav-000chot chyin
dižəʼəxonzav-000chot chzaṉj
dižaʼxonzpq-000chot chzaṉj
Xiandaoacn-001ch~ot cin
tiếng Việtvie-000chốt con
tiếng Việtvie-000chốt cửa
tiếng Việtvie-000chốt cửa sổ
tiếng Việtvie-000chốt cửa tự động
Nederlandsnld-000Chotcza
Chamorucha-000chotda
tiếng Việtvie-000chột dạ
tiếng Việtvie-000chợt da
Chamorucha-000chotda betde
Chamorucha-000chotdan bunita
Chamorucha-000chotdan gålayan
Chamorucha-000chotdan guåhu
Chamorucha-000chotdan hålom tånoʼ
Chamorucha-000chotdan låkåtan
Chamorucha-000chotdan long
Chamorucha-000chotdan Makao
Chamorucha-000chotdan Manila
Chamorucha-000chotdan påhong
Chamorucha-000chotdan paladang
Chamorucha-000chotdan tanduki
češtinaces-000choť dóžete
Glottolog Languoid Namesart-326Chote
Ethnologue Language Namesart-330Chote
Englisheng-000chote
Budinosfiu-001chote
italianoita-000chote
chiShonasna-000chote
españolspa-000chote
español nicaragüensespa-017chote
Kiswahiliswh-000chote
dižəʼəxonzav-000chote
dižaʼxonzpq-000chote'
Tâi-gínan-003cho·-tē
Kiswahiliswh-000-chotea
español hondureñospa-015choteado
español mexicanospa-016choteado
español colombianospa-009chotear
español cubanospa-010chotear
español guatemaltecospa-014chotear
español hondureñospa-015chotear
español mexicanospa-016chotear
español panameñospa-018chotear
castellano peruanospa-020chotear
español salvadoreñospa-022chotear
españolspa-000chotearse
Englisheng-000Choteau
Nederlandsnld-000Choteau
portuguêspor-000Choteau
Volapükvol-000Choteau
češtinaces-000Chotěboř
Deutschdeu-000Chotěboř
Englisheng-000Chotěboř
Nederlandsnld-000Chotěboř
polskipol-000Chotěboř
slovenčinaslk-000Chotěboř
slovenčinaslk-000Chotebuz
češtinaces-000Chotěbuz
Deutschdeu-000Chotěbuz
Englisheng-000Chotěbuz
Esperantoepo-000Chotěbuz
Nederlandsnld-000Chotěbuz
slovenčinaslk-000Chotěbuz
češtinaces-000Choteč
Englisheng-000Choteč
Nederlandsnld-000Choteč
slovenčinaslk-000Choteč
magyarhun-000Chotek Zsófia
Englisheng-000Chotel Czerwony
polskipol-000Chotel Czerwony
chiCheŵanya-000chotele
tiếng Việtvie-000cho tên
Nihongojpn-001chōten
chiCheŵanya-000chotene
tiếng Việtvie-000cho tên là
koʼrevajù chùʼocoe-000choteñoã
españolspa-000choteo
tiếng Việtvie-000chó te-ri-ê
Englisheng-000Chotěšov Abbey
russkijrus-001chotet'
Tamaten-000choteyo
Nuo suiii-001chot fu
Nuo suiii-001chot fup
tiếng Việtvie-000chốt gài
tiếng Việtvie-000chợt gặp
Chamorucha-000chotge
tiếng Việtvie-000chốt giữ
tiếng Việtvie-000chốt gỗ
tiếng Việtvie-000chốt hai
tiếng Việtvie-000cho thấm cacbon ủ
tiếng Việtvie-000cho tham dự
tiếng Việtvie-000chỗ thầm kín
tiếng Việtvie-000cho thấm qua
tiếng Việtvie-000chốt hãm tới
tiếng Việtvie-000cho thấm vào
tiếng Việtvie-000chỗ thăm viếng
tiếng Việtvie-000chỗ thả neo
tiếng Việtvie-000chỗ thẳng
tiếng Việtvie-000chỗ thành chai
tiếng Việtvie-000cho thành hình góc
tiếng Việtvie-000chỗ tháo ách
tiếng Việtvie-000chỗ tháo nước bẩn
tiếng Việtvie-000chỗ tháo yên cương
tiếng Việtvie-000chỗ thấp
tiếng Việtvie-000chỗ thắt
tiếng Việtvie-000chỗ thắt dây
tiếng Việtvie-000chỗ thắt lại
tiếng Việtvie-000chỗ thắt lưng
tiếng Việtvie-000chỗ thắt nút
tiếng Việtvie-000cho thầu
Tâi-gínan-003chò-thău
Tâi-gínan-003chò-thău-chĕng
tiếng Việtvie-000cho thầu lại
tiếng Việtvie-000cho thấy
tiếng Việtvie-000cho thay kíp lái
tiếng Việtvie-000cho thấy là
tiếng Việtvie-000chỗ thay quần áo
Koasaticku-000chothchoba
Ethnologue Language Namesart-330Chothe
Chothenct-000Chothe
Tâi-gínan-003chò thé-gē
Tâi-gínan-003chò-thé-gē
Tâi-gínan-003chō thĕ-hŏng
tiếng Việtvie-000cho thêm
tiếng Việtvie-000chở thêm
tiếng Việtvie-000cho thêm chất chua
tiếng Việtvie-000cho thêm chi tiết
tiếng Việtvie-000cho thêm củi
tiếng Việtvie-000cho thêm gia vị
tiếng Việtvie-000cho thêm muối
ISO 639-3 Reference Namesart-289Chothe Naga
ISO 639-3 Print Namesart-290Chothe Naga
Glottolog Languoid Namesart-326Chothe Naga
Englisheng-000Chothe Naga
Uyghurcheuig-001chot hésabi
tiếng Việtvie-000chỗ thêu lọng
tiếng Việtvie-000chỗ thì
Tâi-gínan-003chō·-thiaⁿ-khì
Tâi-gínan-003chō·-thiaⁿ-ki
tiếng Việtvie-000chỗ thích hợp
tiếng Việtvie-000chỗ thích đáng
tiếng Việtvie-000chợt hiện ra
tiếng Việtvie-000cho thiếu
tiếng Việtvie-000chỗ thiếu
tiếng Việtvie-000cho thiếu ăn
tiếng Việtvie-000chỗ thiếu sót
tiếng Việtvie-000cho thi hành
Tâi-gínan-003cho·-thŏan
Tâi-gínan-003chó·-thŏan
Tâi-gínan-003chó·-thŏan ĕ
Tâi-gínan-003chó·-thŏan-ĕ
tiếng Việtvie-000chỗ thoáng mát
tiếng Việtvie-000chỗ thoát
tiếng Việtvie-000cho thoát khỏi
tiếng Việtvie-000chỗ thoát nước
tiếng Việtvie-000cho thoát ra
tiếng Việtvie-000chỗ thoát ra
tiếng Việtvie-000cho thôi
tiếng Việtvie-000chỗ thối
tiếng Việtvie-000chờ thời
tiếng Việtvie-000chỗ thối rữa
tiếng Việtvie-000cho ... thôi việc
tiếng Việtvie-000cho thôi việc
tiếng Việtvie-000chỗ thông hơi
tiếng Việtvie-000chỗ thò ra
isiNdebelende-000-chothoza
tiếng Việtvie-000chỗ thưa
tiếng Việtvie-000cho thức ăn
tiếng Việtvie-000cho thực thụ
tiếng Việtvie-000cho thuê
tiếng Việtvie-000cho thuê lại
tiếng Việtvie-000cho thuê quá đắt
tiếng Việtvie-000chỗ thu hẹp
tiếng Việtvie-000cho thu hoạch cao
tiếng Việtvie-000chỗ thủng
tiếng Việtvie-000chỗ thừng vặn
tiếng Việtvie-000cho thuốc
tiếng Việtvie-000cho thuốc phiện vào
tiếng Việtvie-000cho thuốc độc vào
tiếng Việtvie-000chó thường
tiếng Việtvie-000chỗ thường chú
tiếng Việtvie-000cho thụ phấn
tiếng Việtvie-000chỗ thú rừng ăn
tiếng Việtvie-000cho thụ tinh
tiếng Việtvie-000chỗ thụt vào
yesą́tta-000Ch~o*ti
Urduurd-002choTi
chiCheŵanya-000choti
Kiswahiliswh-000choti
Itaŋikombkm-000cho’tí
tiếng Việtvie-000chỗ tì
Nāhuatlahtōllinci-000chotia
español salvadoreñospa-022chotiado
español guatemaltecospa-014chotiar
español hondureñospa-015chotiar
español nicaragüensespa-017chotiar
español salvadoreñospa-022chotiar
Nāhuatlahtōllinci-000chotic
portuguêspor-000Chotiça
tiếng Việtvie-000cho tiền
tiếng Việtvie-000cho tiền diêm thuốc
tiếng Việtvie-000cho tiền quà
tiếng Việtvie-000chổ tiếp giáp
tiếng Việtvie-000chỗ tiếp giáp
tiếng Việtvie-000cho tiếp với
tiếng Việtvie-000cho tiếp xúc
tiếng Việtvie-000chỗ tiếp xúc
tiếng Việtvie-000cho tiếp xúc với
tiếng Việtvie-000chỗ tiêu dùng
tiếng Việtvie-000chỗ tiêu thụ


PanLex

PanLex-PanLinx