Mattole | mvb-000 | choH |
tlhIngan Hol | tlh-000 | choH |
Tłįchǫ | dgr-000 | choh |
Kơho | kpm-000 | choh |
Mattole | mvb-000 | choh |
Tâi-gí | nan-003 | choh |
Kơtua | sed-001 | choh |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | choh |
Dene-thah | xsl-000 | choh |
Nadleh Whutʼen | crx-002 | chʼoh |
Tłįchǫ | dgr-000 | chʼoh |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | chʼoh |
Maaya Tʼaan | yua-000 | chʼoh |
Maaya Tʼaan | yua-000 | ch’oh |
Kơho Lach | kpm-002 | čhŏh |
Dineh Kʼèh | tau-000 | čʰoh |
Glottocode | art-327 | choh1239 |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Choha |
Ethnologue Language Names | art-330 | Choha |
Amri Karbi | ajz-000 | choha |
Middle Cornish | cnx-000 | choha |
Kernowek | cor-000 | choha |
Old Cornish | oco-000 | choha |
Akha | ahk-000 | ch~oha |
tiếng Việt | vie-000 | cho hai người |
Tâi-gí | nan-003 | chò ha̍k-hùi |
English | eng-000 | Chohal |
português | por-000 | Chohal |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hàn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hẫng |
tiếng Việt | vie-000 | chở hàng |
tiếng Việt | vie-000 | chở hàng khô |
tiếng Việt | vie-000 | chở hàng nặng |
tiếng Việt | vie-000 | cho hàng vào côngtenơ |
tiếng Việt | vie-000 | cho hạnh phúc |
English | eng-000 | Cho Hanseung |
Tâi-gí | nan-003 | cho·-ha̍p |
tiếng Việt | vie-000 | cho hạ thấp |
tiếng Việt | vie-000 | cho hà tiện |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hát lễ |
Nihongo | jpn-001 | Chōhatsu |
tiếng Việt | vie-000 | cho hạt tiêu vào |
tiếng Việt | vie-000 | cho hay |
tiếng Việt | vie-000 | cho hay trước |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | chʼohbenal |
Kato | ktw-000 | chʼohbilh |
Tâi-gí | nan-003 | choh-chàu |
Tâi-gí | nan-003 | choh-chhăn |
Tâi-gí | nan-003 | choh-chhăn-lăng |
Dene-thah | xsl-000 | choh chídhé |
Bora | boa-000 | chohcho |
Bora | boa-000 | chohchócu |
Puliklah | yur-000 | chohchoh |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chohchole |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chohcholli |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | chohcholoani |
Bora | boa-000 | chóhchopi |
Bora | boa-000 | chóhchopíhyo |
Tâi-gí | nan-003 | choh-chūn-thìaⁿ |
Bora | boa-000 | chóhcoba |
Duhlian ṭawng | lus-000 | cho-he |
Duhlian ṭawng | lus-000 | cho-hê |
Kuria | kuj-000 | chohe |
tiếng Việt | vie-000 | chớ hề |
English | eng-000 | Chōhei Kanbayashi |
Rengao | ren-000 | chơhêm |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hé mở |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hẹn |
English | eng-000 | Cho Henshin CosPrayers |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hẻo lánh |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hẹp lại |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hẹp lắm cá |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hé sáng |
English | eng-000 | Choh Hao Li |
Tâi-gí | nan-003 | choh-hn̆g |
Ngoni | ngo-000 | chohi |
Tâi-gí | nan-003 | chò hì |
Tâi-gí | nan-003 | chò-hì |
Tâi-gí | nan-003 | chò-hì-á |
Tâi-gí | nan-003 | chó-hĭan |
Tâi-gí | nan-003 | chò-hì ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | cho hiện hình |
tiếng Việt | vie-000 | cho hiện thân |
tiếng Việt | vie-000 | cho hiển thánh |
yn Ghaelg | glv-000 | Chohionnal Cheltiagh |
Tâi-gí | nan-003 | cho̍h-ji̍t-àm |
Tâi-gí | nan-003 | cho̍h-ji̍t-mĕ |
Bora | boa-000 | chohju |
Bora | boa-000 | chóhjú |
Bora | boa-000 | chóhjúh |
Bora | boa-000 | chohjújtso |
Bora | boa-000 | chóhjujtso |
Bora | boa-000 | chóhjúlléwu |
Bora | boa-000 | chóhjunu |
Bora | boa-000 | chóhjúúbéwu |
Puliklah | yur-000 | chohkiks |
Nihongo | jpn-001 | CHOHKU |
Südbadisch | gsw-003 | Chohlesüri |
chahta anumpa | cho-000 | chohmi |
Deutsch | deu-000 | Choh-Ming Li |
English | eng-000 | Choh-Ming Li |
English | eng-000 | Choho |
interlingua | ina-000 | Choho |
asturianu | ast-000 | Chōhō |
Tâi-gí | nan-003 | chò hō |
Chincha Buliwya | qul-000 | chʼoho |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼoho |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hở |
hrvatski | hrv-000 | Chōhō (999.-1004.) |
asturianu | ast-000 | Chōhō (999–1004) |
français | fra-000 | Chōhō (999–1004) |
bahasa Indonesia | ind-000 | Chōhō (999–1004) |
Nederlands | nld-000 | Chōhō (999–1004) |
bokmål | nob-000 | Chōhō (999–1004) |
svenska | swe-000 | Chōhō (999–1004) |
tiếng Việt | vie-000 | cho hoá lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | cho hóa lỏng |
Tâi-gí | nan-003 | chō hōaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chō-hoán |
Tâi-gí | nan-003 | chō-hóan |
tiếng Việt | vie-000 | chó hoang |
tiếng Việt | vie-000 | cho hoang vắng |
tiếng Việt | vie-000 | cho hoãn lại |
Tâi-gí | nan-003 | chò-hoat |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hoạt động nhất |
Pataxó | pth-000 | Chohob |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ học miễn phí |
tiếng Việt | vie-000 | cho học nghề |
tiếng Việt | vie-000 | cho học việc |
Tâi-gí | nan-003 | chò-hóe |
Tâi-gí | nan-003 | chò-hóe chē |
Tâi-gí | nan-003 | chò hoe-kho· |
Tâi-gí | nan-003 | chò-hóe kĭaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chò-hóe tòa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼoho hapʼiy |
Tâi-gí | nan-003 | chō hō·-hōaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... hồi cư |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hội hát |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hội họp |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... hồi hương |
tiếng Việt | vie-000 | cho hồi hương |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hói trán |
tiếng Việt | vie-000 | cho hơi vào |
Diné bizaad | nav-000 | chʼóhojilyééh |
日本語 | jpn-000 | chōhō katsudō |
Tâi-gí | nan-003 | chò hok-gí-chía |
Tâi-gí | nan-003 | chō-hok jĭn-kŭn |
čeština | ces-000 | choholatka Maxwellova |
čeština | ces-000 | choholouš obecný |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hõm |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hơn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hổng |
tiếng Việt | vie-000 | chớ hòng |
Tâi-gí | nan-003 | chò hong-thai |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hộn muối |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | chʼohon takʼin |
Diné bizaad | nav-000 | chohooʼį́ |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼoho onqoy |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hợp dòng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hợp lưu |
tiếng Việt | vie-000 | cho hợp với photpho |
Jicaque | jic-000 | ch~ohose |
Jicaque | jic-000 | cʰohˈose |
Tâi-gí | nan-003 | chò hó-sū |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼohoy |
Puliklah | yur-000 | chohpos |
Tâi-gí | nan-003 | choh-pun |
Deutsch | deu-000 | Chohsi |
Tâi-gí | nan-003 | choh-sit |
Kato | ktw-000 | chʼohsit |
Tâi-gí | nan-003 | choh-sit-lăng |
Dene-thah | xsl-000 | choh ts’édé |
Dene-thah | xsl-000 | choh ts’éé |
Tłįchǫ | dgr-000 | chohtsʼò |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hư |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hư chỗ đứt |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hư hỏng |
Deutsch | deu-000 | Cho Hun-hyeon |
Türkçe | tur-000 | Cho Hun-hyeon |
English | eng-000 | Cho Hunhyun |
tiếng Việt | vie-000 | cho hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ húp lên |
chiShona | sna-000 | chohwa |
tlhIngan Hol | tlh-000 | choHwIʼ |
Sambahsa-mundialect | art-288 | chohx |
Kato | ktw-000 | chʼohyaan |
Kato | ktw-000 | chʼohyaan-manʼ |
Dene-thah | xsl-000 | choh ʔe |
Tłįchǫ | dgr-000 | chǫhʔeè |
français | fra-000 | CHOI |
català | cat-000 | Choi |
English | eng-000 | Choi |
Esperanto | epo-000 | Choi |
español | spa-000 | Choi |
tiếng Việt | vie-000 | Chơi |
dižəʼəxon | zav-000 | cho'i |
Amri Karbi | ajz-000 | choi |
Ọgbà | ogc-000 | choi |
tekoi ra Belau | pau-000 | choi |
chiShona | sna-000 | choi |
tiếng Việt | vie-000 | choi |
Nourmaund | xno-000 | choi |
Sharpa | xsr-002 | choi |
tiếng Việt | vie-000 | chòi |
Sedang | sed-000 | chói |
tiếng Việt | vie-000 | chói |
tiếng Việt | vie-000 | chõi |
tiếng Việt | vie-000 | chơi |
tiếng Việt | vie-000 | chọi |
Ọgbà | ogc-000 | chọị |
tiếng Việt | vie-000 | chỏi |
tiếng Việt | vie-000 | chối |
tiếng Việt | vie-000 | chồi |
tiếng Việt | vie-000 | chổi |
tiếng Việt | vie-000 | chới |
Hagfa Pinyim | hak-002 | choi1 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ch’oi1 |
Glottocode | art-327 | choi1241 |
Glottocode | art-327 | choi1242 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ch’oi2 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | choi5 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ch’oi5 |
English | eng-000 | Choia |
français | fra-000 | Choia |
galego | glg-000 | Choia |
galego | glg-000 | choia |
tiếng Việt | vie-000 | chơi ác |
tiếng Việt | vie-000 | chơi ăn gian |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Chó-iân-khu |
tiếng Việt | vie-000 | chơi ăn nhịp |
Tâi-gí | nan-003 | chò ián-oăn |
Tâi-gí | nan-003 | chō-iău |
tiếng Việt | vie-000 | chọi ba |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bạc gian |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bài |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bài chủ |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bài mani |
Afrikaans | afr-000 | Choibalsan |
asturianu | ast-000 | Choibalsan |
català | cat-000 | Choibalsan |
Cymraeg | cym-000 | Choibalsan |
dansk | dan-000 | Choibalsan |
English | eng-000 | Choibalsan |
euskara | eus-000 | Choibalsan |
føroyskt | fao-000 | Choibalsan |
Wikang Filipino | fil-000 | Choibalsan |
Gàidhlig | gla-000 | Choibalsan |
Gaeilge | gle-000 | Choibalsan |
galego | glg-000 | Choibalsan |
hrvatski | hrv-000 | Choibalsan |
bahasa Indonesia | ind-000 | Choibalsan |
íslenska | isl-000 | Choibalsan |
italiano | ita-000 | Choibalsan |
Nederlands | nld-000 | Choibalsan |
português | por-000 | Choibalsan |
română | ron-000 | Choibalsan |
español | spa-000 | Choibalsan |
Kiswahili | swh-000 | Choibalsan |
lea fakatonga | ton-000 | Choibalsan |
tiếng Việt | vie-000 | Choibalsan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Choibalsan |
euskara | eus-000 | Choibalsango ordua |
euskara | eus-000 | Choibalsango ordu estandarra |
euskara | eus-000 | Choibalsango udako ordua |
dansk | dan-000 | Choibalsan-normaltid |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Choibalsan-Normalzäit |
dolnoserbska reč | dsb-000 | Choibalsański cas |
dolnoserbska reč | dsb-000 | Choibalsański lěśojski cas |
dolnoserbska reč | dsb-000 | Choibalsański standardny cas |
hrvatski | hrv-000 | choibalsansko ljetno vrijeme |
hrvatski | hrv-000 | choibalsansko standardno vrijeme |
hrvatski | hrv-000 | choibalsansko vrijeme |
Afrikaans | afr-000 | Choibalsan-somertyd |
dansk | dan-000 | Choibalsan-sommertid |
Afrikaans | afr-000 | Choibalsan-standaardtyd |
English | eng-000 | Choibalsan Standard Time |
føroyskt | fao-000 | Choibalsan summartíð |
English | eng-000 | Choibalsan Summer Time |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Choibalsan-Summerzäit |
dansk | dan-000 | Choibalsan-tid |
English | eng-000 | Choibalsan Time |
føroyskt | fao-000 | Choibalsan tíð |
Afrikaans | afr-000 | Choibalsan-tyd |
føroyskt | fao-000 | Choibalsan vanlig tíð |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Choibalsan-Zäit |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bập bênh |
tiếng Việt | vie-000 | chối bay |
tiếng Việt | vie-000 | chối bay chối biến |
tiếng Việt | vie-000 | chồi bên |
tiếng Việt | vie-000 | chối biến |
tiếng Việt | vie-000 | chối bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bời |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bời lêu lổng |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bời phóng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bời trác táng |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bời trụy lạc |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bời đàng điếm |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bóng |
English | eng-000 | Choi Bounge |
português | por-000 | Choi Bounge |