tiếng Việt | vie-000 |
chồi |
U+ | art-254 | 23473 |
U+ | art-254 | 26FA3 |
English | eng-000 | bine |
English | eng-000 | bouton |
English | eng-000 | bud |
English | eng-000 | calyculus |
English | eng-000 | coppice-clump |
English | eng-000 | scion |
English | eng-000 | shoot |
English | eng-000 | sprig |
English | eng-000 | sprout |
English | eng-000 | tiller |
English | eng-000 | viminal |
français | fra-000 | bourgeon |
français | fra-000 | gemme |
français | fra-000 | pousse |
italiano | ita-000 | bitorzolo |
italiano | ita-000 | bocciolo |
italiano | ita-000 | gemma |
italiano | ita-000 | germoglio |
bokmål | nob-000 | knopp |
bokmål | nob-000 | spire |
русский | rus-000 | отпрыск |
русский | rus-000 | отросток |
русский | rus-000 | побег |
русский | rus-000 | поросль |
русский | rus-000 | почка |
русский | rus-000 | росток |
tiếng Việt | vie-000 | chồi nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | chồi rễ |
tiếng Việt | vie-000 | cành con |
tiếng Việt | vie-000 | cành non |
tiếng Việt | vie-000 | cút |
tiếng Việt | vie-000 | gốc |
tiếng Việt | vie-000 | khuy |
tiếng Việt | vie-000 | lộc |
tiếng Việt | vie-000 | mầm |
tiếng Việt | vie-000 | mầm cây |
tiếng Việt | vie-000 | mần cây |
tiếng Việt | vie-000 | mộng |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | núm |
tiếng Việt | vie-000 | nút |
tiếng Việt | vie-000 | nụ |
tiếng Việt | vie-000 | tược |
tiếng Việt | vie-000 | đài phụ |
tiếng Việt | vie-000 | đọt |
𡨸儒 | vie-001 | 𣑳 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦾣 |