tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Udon Thani |
tiếng Việt | vie-000 | tính ủ ê |
tiếng Việt | vie-000 | tính uể oải |
tiếng Việt | vie-000 | tính ù ì ục ịch |
tiếng Việt | vie-000 | tính u mê |
tiếng Việt | vie-000 | tính um tùm |
Tangsa | nst-000 | tinhùn |
Pei | ppq-000 | tínhùn |
Obispeño | obi-000 | tinhuna |
tiếng Việt | vie-000 | tính ứng |
tiếng Việt | vie-000 | tính ung ác |
tiếng Việt | vie-000 | tính ứng khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | tính ưng ngạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính ương bướng |
tiếng Việt | vie-000 | tính ương ngạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính uống được |
tiếng Việt | vie-000 | tính uốn xuống được |
tiếng Việt | vie-000 | tính uốn được |
slovenčina | slk-000 | Tinhurá |
tiếng Việt | vie-000 | tính ủ rũ |
Rharous | taq-010 | -t-ìn-huruj- |
tiếng Việt | vie-000 | tính u sầu |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Uthai Thani |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Uttaradit |
tiếng Việt | vie-000 | tín hữu |
tiếng Việt | vie-000 | tính ưu thế |
tiếng Việt | vie-000 | tính ưu tú |
tiếng Việt | vie-000 | tính ưu việt |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh uỷ |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh ủy |
tiếng Việt | vie-000 | tính uyên bác |
tiếng Việt | vie-000 | tính uyển chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | tính uỷ mị |
tiếng Việt | vie-000 | tính uy nghi |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh uỷ viên |
íslenska | isl-000 | tinhúðaður |
tiếng Việt | vie-000 | tinh vân |
tiếng Việt | vie-000 | tính vang |
tiếng Việt | vie-000 | tính vang âm |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh Văng-đê |
tiếng Việt | vie-000 | Tinh vân Lạp Hộ |
tiếng Việt | vie-000 | Tinh vân Mắt Mèo |
tiếng Việt | vie-000 | tính vạn năng |
tiếng Việt | vie-000 | tính vắn tắt |
tiếng Việt | vie-000 | tính văn xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | tính ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | tính vào |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh vật |
tiếng Việt | vie-000 | tính vật chất |
tiếng Việt | vie-000 | tinh vệ |
tiếng Việt | vie-000 | tính vênh váo |
tiếng Việt | vie-000 | tinh vi |
tiếng Việt | vie-000 | tinh vị |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | tính vị kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Villa Clara |
tiếng Việt | vie-000 | tinh vil mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính vĩnh cửu |
tiếng Việt | vie-000 | tính vĩnh hằng |
tiếng Việt | vie-000 | tinh vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | tính vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | tính vĩ đại |
tiếng Việt | vie-000 | tịnh vô |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô chừng |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh Vô-cluy-dơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô cùng xấu |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô giá |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô giao |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô giao tử |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh Vô-giơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô hại |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô hình |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô ích |
tiếng Việt | vie-000 | tính với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tính vội vã |
tiếng Việt | vie-000 | tính vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô lại |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô lễ |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô liêm sỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô lưng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô lý |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô n |
tiếng Việt | vie-000 | tính vốn có |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | tính vong mạng |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô nhân đạo |
tiếng Việt | vie-000 | tính vốn thuộc về |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Voronezh |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô sỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô sinh |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô số |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô song |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô tài |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô tận |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô thể |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô tích sự |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô tình |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô tội |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tinh vô tư |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô tư |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô tư lự |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô ước |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô vị |
tiếng Việt | vie-000 | tính vờ vĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô đạo |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô địch |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô điều liện |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô định |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô định hình |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô độ |
tiếng Việt | vie-000 | tính võ đoán |
tiếng Việt | vie-000 | tính vừa phải |
tiếng Việt | vie-000 | tính vui |
tiếng Việt | vie-000 | tính vui nhộn |
tiếng Việt | vie-000 | tính vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tính vui đùa |
tiếng Việt | vie-000 | tính vụ lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tính vững |
tiếng Việt | vie-000 | tính vững bền |
tiếng Việt | vie-000 | tính vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính vững chãi |
tiếng Việt | vie-000 | tính vững vàng |
tiếng Việt | vie-000 | tính vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | tính vụn thành bụi |
tiếng Việt | vie-000 | tính vụn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | tính vuông góc |
tiếng Việt | vie-000 | tính vuốt giãn |
tiếng Việt | vie-000 | tính vu vơ |
Nuu-chah-nulth | nuk-000 | tinḥʷ- |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh xá |
tiếng Việt | vie-000 | tịnh xá |
tiếng Việt | vie-000 | tinh xác |
tiếng Việt | vie-000 | tính xách tay được |
tiếng Việt | vie-000 | tính xấc láo |
tiếng Việt | vie-000 | tính xác thật |
tiếng Việt | vie-000 | tính xác thực |
tiếng Việt | vie-000 | tính xấc xược |
tiếng Việt | vie-000 | tính xác định |
tiếng Việt | vie-000 | tính xác định được |
tiếng Việt | vie-000 | tính xa hoa |
tiếng Việt | vie-000 | tính xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | tính xa lạ |
tiếng Việt | vie-000 | tinh xảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính xảo quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính xảo trá |
tiếng Việt | vie-000 | tính xấp xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tính xấp xỉ được |
tiếng Việt | vie-000 | tính xấu |
tiếng Việt | vie-000 | tính xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | tính xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | tính xấu xí |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh xép |
tiếng Việt | vie-000 | tính xếp lại được |
tiếng Việt | vie-000 | tính xiên |
tiếng Việt | vie-000 | tính xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | tính xinh xắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính xoàng xỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | tính xoá được |
tiếng Việt | vie-000 | tính xốc nổi |
tiếng Việt | vie-000 | tính xoi mói |
tiếng Việt | vie-000 | tính xỏ lá |
tiếng Việt | vie-000 | tính xong |
tiếng Việt | vie-000 | tính xốp |
tiếng Việt | vie-000 | tính xo trá |
tiếng Việt | vie-000 | tính xuẩn ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | tính xúc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính xuềnh xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | tính xứng |
tiếng Việt | vie-000 | tính xung khắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính xung khắc nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tính xung kích |
tiếng Việt | vie-000 | tính xung động |
tiếng Việt | vie-000 | tính xù xì |
tiếng Việt | vie-000 | tinh ý |
tiếng Việt | vie-000 | tình ý |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Yala |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Yasothon |
tiếng Việt | vie-000 | Tính ỳ công nghiệp |
English | eng-000 | tin hydride |
English | eng-000 | tin hydroxide |
tiếng Việt | vie-000 | tính yếm thế |
tiếng Việt | vie-000 | Tình yêu |
tiếng Việt | vie-000 | tình yêu |
tiếng Việt | vie-000 | tính yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tính yểu |
tiếng Việt | vie-000 | tình yêu chốc lát |
tiếng Việt | vie-000 | tình yêu nồng nàn |
tiếng Việt | vie-000 | tính yếu ớt |
tiếng Việt | vie-000 | tình yêu phù phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | tình yêu tha thiết |
tiếng Việt | vie-000 | tình yêu thoảng qua |
tiếng Việt | vie-000 | tình yêu thương |
tiếng Việt | vie-000 | tình yêu đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | tình yêu đầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | tính yểu điệu |
tiếng Việt | vie-000 | tình yêu đơn phương |
tiếng Việt | vie-000 | tính yếu đuối |
tiếng Việt | vie-000 | tính ý tưởng |
Deg Xinag | ing-000 | tinh zrig |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | tinh zrig |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | tinh zrig |
Kal Idnan | taq-007 | t-ì-nhæd̩-en |
Kal Ansar | taq-011 | t-ì-nhæd̩-en |
tiếng Việt | vie-000 | tính đa bộ môn |
tiếng Việt | vie-000 | tính đặc |
tiếng Việt | vie-000 | tính đa cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính đặc chặt |
tiếng Việt | vie-000 | tính đặc hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | tính đặc hữu |
tiếng Việt | vie-000 | Tính đa cộng tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | tính đặc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | tính đặc thù |
tiếng Việt | vie-000 | tính đa dâm |
tiếng Việt | vie-000 | tính đa dạng |
tiếng Việt | vie-000 | tính đa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tính đài các |
tiếng Việt | vie-000 | tính đại chúng |
tiếng Việt | vie-000 | tính đại cương |
tiếng Việt | vie-000 | Tính đại diện |
tiếng Việt | vie-000 | tính đại khái |
tiếng Việt | vie-000 | tính đại lan |
tiếng Việt | vie-000 | tính đại lãn |
tiếng Việt | vie-000 | tính đại lượng |
tiếng Việt | vie-000 | tính đại đồng |
tiếng Việt | vie-000 | tính đậm |
tiếng Việt | vie-000 | tính đạm bạc |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh đàn |
tiếng Việt | vie-000 | tính đảng |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng căm ghét |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng căm hờn |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng căm thù |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng ca tụng |
tiếng Việt | vie-000 | tính đẳng cấu |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng ghét |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng ghi nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng hâm mộ |
tiếng Việt | vie-000 | tính đa nghi |
tiếng Việt | vie-000 | tính đa nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | tính đẳng hướng |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng khâm phục |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng khiển trách |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng khinh |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng kinh sợ |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng mắng |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng nghi |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng phục |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng quở trách |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng quý mến |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng sợ |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng sùng bái |
tiếng Việt | vie-000 | tính đẳng thời |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng thương |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng tin |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | tính đẳng tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng tôn sùng |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng tôn thờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng trừng phạt |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng trừng trị |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng yêu |
tiếng Việt | vie-000 | tính đàng điếm |
tiếng Việt | vie-000 | tính đánh giá được |
tiếng Việt | vie-000 | tính đánh lừa |
tiếng Việt | vie-000 | tính đàn hồi |
tiếng Việt | vie-000 | tính đanh đá |
tiếng Việt | vie-000 | tính đàn ông |
tiếng Việt | vie-000 | tính đắn đo |
tiếng Việt | vie-000 | tính đần độn |
tiếng Việt | vie-000 | tính đảo nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tính đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | tính đạo đức giả |
tiếng Việt | vie-000 | tính đa sầu |
tiếng Việt | vie-000 | tính đa tình |
tiếng Việt | vie-000 | tình đầu |
tiếng Việt | vie-000 | tính đầy bướu |
tiếng Việt | vie-000 | tính đầy cục |
tiếng Việt | vie-000 | tính đầy dẫy |
tiếng Việt | vie-000 | tính đay nghiến |
tiếng Việt | vie-000 | tính đây đó |