tiếng Việt | vie-000 | thực đúng |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đuổi |
Deutsch | deu-000 | Thud |
English | eng-000 | Thud |
suomi | fin-000 | Thud |
bokmål | nob-000 | Thud |
polski | pol-000 | Thud |
English | eng-000 | Thud! |
italiano | ita-000 | Thud! |
Universal Networking Language | art-253 | thud |
English | eng-000 | thud |
Láadan | ldn-000 | thud |
Roman | rmc-000 | thud |
Selice Romani | rmc-002 | thud |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | thud |
Romani čhib | rom-000 | tʰud |
Glottocode | art-327 | thud1238 |
Epena | sja-000 | ʼtʰuda |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhuḓa |
Roman | rmc-000 | thudali gurumni |
Roman | rmc-000 | thudalo |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Thudam |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Thudam |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Thudam |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Thudam |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Thudam |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thudam |
English | eng-000 | Thudam |
tiếng Việt | vie-000 | thủ dâm |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thudam Bhote |
tiếng Việt | vie-000 | thu dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | thứ dân |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhuḓana |
Kipare | asa-000 | Thudani |
Roman | rmc-000 | thudaschi |
English | eng-000 | Thu Dau Mot |
Nederlands | nld-000 | Thu Dau Mot |
polski | pol-000 | Thu Dau Mot |
svenska | swe-000 | Thu Dau Mot |
tiếng Việt | vie-000 | Thủ Dầu Một |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " dâwn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu dawn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thudawn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " dâwn lo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu dawn lo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu dawn lovin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu dâwn lovin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu dawn nei lo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu dâwn " nei lo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu dawn sei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu dâwn ' sei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu dawn tawi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu dâwn ' tawi |
tiếng Việt | vie-000 | thư dây chuyền |
English | eng-000 | thudded |
Urdu | urd-002 | Thuddi |
Norn | nrn-000 | thuddie |
English | eng-000 | thudding |
English | eng-000 | thuddingly |
English | eng-000 | thuddingly to paste |
English | eng-000 | thudding noise |
Aekyom | awi-000 | t̪ʰude |
Roman | rmc-000 | thudeskero |
Burduna | bxn-000 | thudgu |
Mpakwithi Anguthimri | lnj-001 | th~udh~u |
Setswana | tsn-000 | tʰúdí |
tiếng Việt | vie-000 | thử dịch |
English | eng-000 | thudichium speculum |
Universal Networking Language | art-253 | thud(icl>crunch>occur,equ>crump,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | thud(icl>hit>occur,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | thud(icl>sound>occur,cob>concrete_thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | thud(icl>sound>thing,equ>thump) |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu dik |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu ' dîng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu ding |
English | eng-000 | Thudiyalur |
português | por-000 | Thudiyalur |
tiếng Việt | vie-000 | thu dọn |
Roman | rmc-000 | thudoschno |
English | eng-000 | thuds |
English | eng-000 | thud thud |
Ayapathu | ayd-000 | thudu |
tiếng Việt | vie-000 | thù du |
tiếng Việt | vie-000 | thú dữ |
English | eng-000 | Thu Duc District |
tshiVenḓa | ven-000 | thudugwane |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu duh " sâm |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu duh sam |
tiếng Việt | vie-000 | thú du lịch |
Sop | urw-000 | tʰudum |
Pulabu | pup-000 | tʰudu mʌːgɪ |
tiếng Việt | vie-000 | thu dung |
tiếng Việt | vie-000 | thu dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thư dung |
tiếng Việt | vie-000 | thư duỗi |
தமிழ் | tam-000 | thuduppu |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhuḓwane |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhuḓwaṱhuḓwane |
tshiVenḓa | ven-000 | -thudza |
Ikalanga | kck-000 | thudza |
Ikalanga | kck-000 | thudzi |
tshiVenḓa | ven-000 | thudzo |
chiCheŵa | nya-000 | thudzu |
tshiVenḓa | ven-000 | thudzu |
chiCheŵa | nya-000 | thudzuka |
chiCheŵa | nya-000 | thudzula |
Ambajhariya Mundari | unr-002 | tʰuː dəˈʔa |
dansk | dan-000 | Thue |
nynorsk | nno-000 | Thue |
bokmål | nob-000 | Thue |
davvisámegiella | sme-000 | Thue |
julevsámegiella | smj-000 | Thue |
tiếng Việt | vie-000 | Thuê |
yémba | ybb-000 | Th~ue |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | thue |
tiếng Việt | vie-000 | thuê |
tiếng Việt | vie-000 | thuế |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | tʰue˥ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰue˥ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰue˥˩ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | tʰue˧˥ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | tʰue˨˩ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰue˩ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰuẽ˦˨ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰuẽ˨˦ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰuẽ˨˩ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰuẽ˨˩˧ |
tiếng Việt | vie-000 | thuế annat |
tiếng Việt | vie-000 | thuế bán gia sản |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế bán hàng |
tiếng Việt | vie-000 | thuê bao |
tiếng Việt | vie-000 | Thuê bao RSS |
tiếng Việt | vie-000 | thuế bến |
tiếng Việt | vie-000 | thuế bếp |
tiếng Việt | vie-000 | thuế biển |
tiếng Việt | vie-000 | thuế biểu |
tiếng Việt | vie-000 | thuế bỏ neo |
tiếng Việt | vie-000 | thuế cân |
tiếng Việt | vie-000 | thuế cảng |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế Carbon |
tiếng Việt | vie-000 | thuế cầu |
tiếng Việt | vie-000 | thuế cầu tàu |
tiếng Việt | vie-000 | thuế cầu đường |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế chi tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | thuê chở |
tiếng Việt | vie-000 | thuế chợ |
tiếng Việt | vie-000 | thuê chở hàng |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế chống lương vượt |
tiếng Việt | vie-000 | thuế chỗ ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế chống tăng lương |
tiếng Việt | vie-000 | thuế chức vụ |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế chuyển giao vốn |
tiếng Việt | vie-000 | thuê có hợp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | thuế cống nạp |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế Công ty |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế cộng đồng |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế của cải |
tiếng Việt | vie-000 | thuê dài hạn |
tiếng Việt | vie-000 | thuê dệt |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế doanh nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thuế doanh thu |
English | eng-000 | Thue equation |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế gián thu |
tiếng Việt | vie-000 | thuế gián thu |
'eüṣkara | eus-002 | tʰü ’egin |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế gộp / khoán |
tiếng Việt | vie-000 | thuế hải quan |
tiếng Việt | vie-000 | thuế hàng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế hàng xa xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thuế hiện vật |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tʰuei |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰuei˥ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰuei˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰuei˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰuei˥˧ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰuei˥˧ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰuei˥˧ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰuei˥˩ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | tʰuei˦ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰuei˦ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰuei˦˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰuei˧˥ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰuei˨˩ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | tʰuei˨˩ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰuei˨˩˦ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | tʰuei˨˩˧ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | tʰuei˩ |
Hellēnikḗ | grc-001 | tʰu’eiā |
toskërishte | als-000 | thuej |
tiếng Việt | vie-000 | thuế kho |
tiếng Việt | vie-000 | thuế khóa |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế khoa học |
tiếng Việt | vie-000 | thuế khoán |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế kim ngạch |
tiếng Việt | vie-000 | thuê kim tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | thuê lại |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế lãi vốn |
tiếng Việt | vie-000 | thuê làm |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế lạm phát |
tiếng Việt | vie-000 | thuế lạm thu |
tiếng Việt | vie-000 | thuế lát đường phố |
tiếng Việt | vie-000 | thuế lợi tức |
tiếng Việt | vie-000 | thuế lương thực |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế luỹ thoái |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế luỹ tiến |
tiếng Việt | vie-000 | thuế má |
tiếng Việt | vie-000 | thuế má nặng nề |
Latina Nova | lat-003 | Thuemenidium atropurpureum |
tiếng Việt | vie-000 | thuế môn bài |
tiếng Việt | vie-000 | thuế một phần năm |
tiếng Việt | vie-000 | thuê mua |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế mua hàng |
tiếng Việt | vie-000 | thuế mua đất phong |
tiếng Việt | vie-000 | thuê muối |
tiếng Việt | vie-000 | thuế muối |
tiếng Việt | vie-000 | thuê mướn |
dansk | dan-000 | Thuen |
nynorsk | nno-000 | Thuen |
bokmål | nob-000 | Thuen |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Thuen |
davvisámegiella | sme-000 | Thuen |
julevsámegiella | smj-000 | Thuen |
tiếng Việt | vie-000 | thuế năm phần trăm |
tiếng Việt | vie-000 | thuê ngân tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | thuê ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | thuế ngoại ngạch |
tiếng Việt | vie-000 | thuê nhà |
tiếng Việt | vie-000 | thuế nhập hàng |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế nhập khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | thuế nhập khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | thuế nhập kho |
tiếng Việt | vie-000 | thuế nhập thị |
tiếng Việt | vie-000 | thuế nho |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế nông nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thuế nộp thiếu |
hrvatski | hrv-000 | Thueova jednadžba |
tiếng Việt | vie-000 | thuế phần hai mươi |
tiếng Việt | vie-000 | thuế phần mười |
tiếng Việt | vie-000 | thuế phạt thêm |
tiếng Việt | vie-000 | thuê phòng |
tiếng Việt | vie-000 | thuế phụ |
tiếng Việt | vie-000 | thuế phụ gia |
tiếng Việt | vie-000 | thuế phụ thu |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế Pigou |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | thue pə |
tiếng Việt | vie-000 | thuế qua cầu |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế quan |
tiếng Việt | vie-000 | thuế quan |
tiếng Việt | vie-000 | thuế quá nặng |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế quan mặc cả |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế quan nhập khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế quan thương lượng |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế quan tối ưu |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế quà tặng |
tiếng Việt | vie-000 | thuê quá đắt |
tiếng Việt | vie-000 | thuế qua đường |
dansk | dan-000 | Thueris |
bokmål | nob-000 | Thueris |
English | eng-000 | Thuersday |
tiếng Việt | vie-000 | thuê ruộng đất |
tiếng Việt | vie-000 | thuế ruộng đất |
tiếng Việt | vie-000 | thuế rượu |
Deutsch | deu-000 | Thuès |
English | eng-000 | Thuès |
français | fra-000 | Thuès |
italiano | ita-000 | Thuès |
tiếng Việt | vie-000 | thuế sampa |
tiếng Việt | vie-000 | thuê sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | thuế sát sinh |
dansk | dan-000 | Thuesen |
nynorsk | nno-000 | Thuesen |
bokmål | nob-000 | Thuesen |
davvisámegiella | sme-000 | Thuesen |
julevsámegiella | smj-000 | Thuesen |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Thuès-Entre-Valls |
English | eng-000 | Thuès-Entre-Valls |
français | fra-000 | Thuès-Entre-Valls |
italiano | ita-000 | Thuès-Entre-Valls |
Nederlands | nld-000 | Thuès-Entre-Valls |
polski | pol-000 | Thuès-Entre-Valls |
español | spa-000 | Thuès-Entre-Valls |
Volapük | vol-000 | Thuès-Entre-Valls |
tiếng Việt | vie-000 | thuế siêu lợi tức |
tiếng Việt | vie-000 | thuế suất |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế suất cận biên |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế tài nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | thuế tăng lữ |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế tem |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế thân |
tiếng Việt | vie-000 | thuế thân |
tiếng Việt | vie-000 | thuế thả neo |
tiếng Việt | vie-000 | thuế thập phân |
tiếng Việt | vie-000 | thuế thất thu |
tiếng Việt | vie-000 | Thuế theo giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | thuế theo đầu người |